Xây nhà trọn gói Hậu Giang uy tín, giá tốt nhất năm 2025
Hometalk là một đơn vị chuyên về thiết kế nội thất và xây nhà trọn gói Hậu Giang, với đội ngũ kiến trúc sư và kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, luôn tận tâm và nhiệt huyết với công việc. Dịch vụ thiết kế và xây dựng nhà trọn gói tại Hậu Giang của chúng tôi đã được nhiều gia đình có ý định xây nhà lựa chọn và hài lòng với kết quả.

Xây nhà ở trọn gói là gì?
Xây nhà trọn gói Hậu Giang là một dịch vụ toàn diện, từ việc ký hợp đồng cho đến hoàn thiện ngôi nhà, đồng thời bao gồm cả việc trang bị thiết bị vệ sinh và thiết bị bếp cao cấp. Nó cũng đảm bảo rằng nội thất, hệ thống điện nước, và đèn trang trí hiện đại sẽ được hoàn thiện, và chủ nhà có thể nhận chìa khóa ngôi nhà khi công việc hoàn thành.
Đối với những người mua nhà lần đầu hoặc những người có lịch trình bận rộn, dịch vụ xây nhà trọn gói là một giải pháp hữu ích. Nó giúp bạn sở hữu ngôi nhà đẹp mà không cần phải đầu tư quá nhiều thời gian và công sức. Điều quan trọng là bạn chỉ cần tìm kiếm một đơn vị thi công uy tín và trách nhiệm để thực hiện công việc này.

Báo giá xây nhà trọn gói Hậu Giang – nhà cấp 4, biệt thự – nhà phố.
Hiện đại Wabi Sabi Japandi Minimalist | Tân cổ điển Indochine Coastal | Luxury | |
---|---|---|---|
NHÀ PHỐ | 200,000 VNĐ / m² | 250,000 VNĐ / m² | 300,000 đồng / m² |
BIỆT THỰ | 250,000 VNĐ / m² | 300,000 VNĐ / m² | 350,000 đồng / m² |
Tiết kiệm | Thông dụng | Nâng cao | |
---|---|---|---|
Nhà cấp 4 | 2,800,000 đ/m² | 3,100,000 đ/m² | 3,400,000 đ/m² |
Nhà phốHiện đại/Minimalist/ Wabi Sabi/Japandi | 3,300,000/m² | 3,600,000/m² | 3,900,000/m² |
Nhà phốTân cổ điển/Indochine/Coastal Farmhouse/Luxury | 3,500,000/m² | 3,800,000/m² | 4,100,000/m² |
Biệt thựHiện đại/Minimalist/Wabi Sabi/Japandi | 3,700,000/m² | 4,000,000/m² | 4,300,000/m² |
Biệt thựTân cổ điển/Indochine/Coastal Farmhouse/Luxury | 3,900,000/m² | 4,200,000/m² | 4,500,000/m² |
Shophouse | 3,400,000 đ/m² | 3,700,000 đ/m² | 4,000,000 đ/m² |
Khách sạn/Homestay | 3,600,000 đ/m² | 4,000,000 đ/m² | 4,500,000 đ/m² |
BẢNG GIÁ XÂY DỰNG TRỌN GÓI | |||
---|---|---|---|
TIẾT KIỆM | THÔNG DỤNG | NÂNG CAO | |
Nhà phố Hiện đại Minimalist Wabi Sabi Japandi | 5,800,000/m2 | 6,200,000/m2 | 6,600,000/m2 |
Nhà phố | 6,200,000/m2 | 6,600,000/m2 | 7,000,000/m2 |
Biệt thự Hiện đại Minimalist Wabi Sabi Japandi | 6,200,000/m2 | 6,600,000/m2 | 7,000,000/m2 |
Biệt thự Tân cổ điển Indochine Coastal Farmhouse Luxury | 6,600,000/m2 | 7,000,000/m2 | 7,400,000/m2 |
*Ghi chú: Đây là mức giá cơ bản để xây dựng công trình, chi phí thực tế có thể thay đổi theo nhu cầu của khách hàng. |
BẢNG BÁO GIÁ VẬT TƯ VÀ VẬT TƯ HOÀN THIỆN
Hạng Mục | Gói Tiết Kiệm | Gói Thông Dụng | Gói Cao Cấp | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
GẠCH ỐP - LÁT (Mẫu do CĐT tùy chọn) | ||||
Gạch nền các tầng (CDT tùy chọn mẫu) | Gạch ốp theo mẫu Gạch mờ (Viglacera, Bạch Mã, Tasa, Taicera, Casa,…) Đơn giá ≤ 200.000/m² | Gạch ốp theo mẫu Gạch bóng kính 2 da (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera,…) Đơn giá ≤ 250.000/m² | Gạch ốp theo mẫu Gạch bóng kính toàn phần (Đồng Tâm, Prime, Trường Thịnh,…) Đơn giá ≤ 300.000/m² | Len góc KT 120x600 cắt từ gạch nền |
Gạch nền sân thượng, sân trước, sân sau | Gạch ốp theo mẫu Gạch mờ (Viglacera, Bạch Mã, Tasa, Taicera, Casa,…) Đơn giá ≤ 180.000/m² | Gạch ốp theo mẫu Gạch mờ (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera,…) Đơn giá ≤ 220.000/m² | Gạch ốp theo mẫu Gạch nhám, mờ (Đồng Tâm, Prime, Trường Thịnh,…) Đơn giá ≤ 240.000/m² | Không bao gồm gạch mái |
Gạch nền WC | Gạch ốp theo mẫu (Viglacera, Bạch Mã, Tasa, Taicera, Casa,…) Đơn giá ≤ 180.000/m² | Gạch ốp theo mẫu (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera,…) Đơn giá ≤ 220.000/m² | Gạch ốp theo mẫu Gạch nhám, mờ (Đồng Tâm, Prime, Trường Thịnh,…) Đơn giá ≤ 240.000/m² | |
Gạch ốp tường WC Ốp cao < 1.5m | Gạch ốp theo mẫu Đơn giá ≤ 180.000/m² Không bao gồm len | Gạch ốp theo mẫu Đơn giá ≤ 220.000/m² Không bao gồm len | Gạch ốp theo mẫu Đơn giá ≤ 240.000/m² Không bao gồm len | |
Keo chà ron | Keo chà ron Weber, Cá Sấu Đơn giá ≤ 30.000/Kg | Keo chà ron Weber, Cá Sấu Đơn giá ≤ 30.000/Kg | Keo chà ron Weber, Cá Sấu Đơn giá ≤ 30.000/Kg | |
SƠN NƯỚC | ||||
Sơn nước ngoài trời | Sơn Maxilite Bột trét Việt Mỹ ngoài trời | Sơn Jotun Bột trét Jotun ngoài trời | Sơn Dulux Bột trét Dulux ngoài trời | |
Sơn nước trong nhà | Sơn Maxilite Bột trét Việt Mỹ trong nhà | Sơn Jotun Bột trét Jotun trong nhà | Sơn Dulux Bột trét Dulux trong nhà | |
THIẾT BỊ VỆ SINH - NƯỚC (Mẫu do CĐT tùy chọn) | ||||
Bồn cầu | Viglacera, Caesar, Inax,... Đơn giá ≤ 2.800.000/Cái | Viglacera, Caesar, Inax,... Đơn giá ≤ 3.300.000/Cái | Inax, American Standard,... Đơn giá ≤ 3.500.000/Cái | 1 Bộ / 1 WC |
Lavabo + Bộ xả | Viglacera, Caesar, Inax,... Đơn giá ≤ 1.100.000/Cái | Viglacera, Caesar, Inax,... Đơn giá ≤ 1.500.000/Cái | Inax, American Standard,... Đơn giá ≤ 2.000.000/Cái | 1 Bộ / 1 WC |
Vòi xả Lavabo | Vòi lạnh Viglacera, Caesar, Inax,... Đơn giá ≤ 700.000/Cái | Vòi nóng lạnh Viglacera, Caesar, Inax,... Đơn giá ≤ 1.100.000/Cái | Vòi nóng lạnh Inax, American Standard,... Đơn giá ≤ 1.400.000/Cái | 1 Bộ / 1 WC |
Vòi xả sen WC (Nóng lạnh) | Viglacera, Caesar, Inax,... Đơn giá ≤ 1.000.000/Cái | Viglacera, Caesar, Inax,... Đơn giá ≤ 1.400.000/Cái | Inax, American Standard,... Đơn giá ≤ 1.800.000/Cái | 1 Bộ / 1 WC |
Vòi xịt WC | Viglacera, Caesar, Inax,... Đơn giá ≤ 200.000/Cái | Viglacera, Caesar, Inax,... Đơn giá ≤ 250.000/Cái | Inax, American Standard,... Đơn giá ≤ 300.000/Cái | |
HẠNG MỤC KHÁC | ||||
Thạch cao trang trí | Khung M29 Vĩnh Tường, Tấm Gyproc Vĩnh Tường | Khung TK4000 Vĩnh Tường, Tấm Gyproc Vĩnh Tường dày 9mm | Khung Alpha 4000 Vĩnh Tường, Tấm Gyproc Vĩnh Tường dày 9mm | |
Thi công điện cơ bản | Vật tư phụ: Dây cáp 1.5, 2.5 Cadivi, Ống ruột gà, keo điện, co nối,... | |||
Xây tường 100 | Gạch ống 8x8x15 Tuynel Bình Dương, Xi măng, Cát Vàng | |||
Xây tường 200 | Gạch ống 8x8x15 Tuynel Bình Dương, Xi măng, Cát Vàng | |||
Tô trát ngoại thất | Cát sạch, xi măng Hà Tiên | |||
Tô trát nội thất | Cát sạch, xi măng Hà Tiên | |||
Chống thấm WC | Sika latex, topseal-107 thi công 2 lớp test ngâm nước 48H trước khi thi công càn nền | Sika Maxbon, test ngâm nước 48H trước khi thi công càn nền | Màng lỏng gốc Polyurethane, test ngâm nước 48H trước khi thi công càn nền | |
HẠNG MỤC | GÓI TIẾT KIỆM | GÓI THÔNG DỤNG | GÓI NÂNG CAO | GHI CHÚ |
Xây tô | ||||
Xây tường | Gạch ống 8x8x15 Tuynel Bình Dương, Xi măng, Cát Vàng | |||
Tô trát ngoại thất | Cát sạch, xi măng Hà Tiên | |||
Tô trát nội thất | Cát sạch, xi măng Hà Tiên | |||
Chống thấm WC | Sika latex, topseal-107 thi công 2 lớp test ngâm nước 48H trước khi thi công càn nền | Sika Maxbon, test ngâm nước 48H trước khi thi công càn nền | Màng lỏng gốc Polyurethane, test ngâm nước 48H trước khi thi công càn nền | |
Gạch ốp - lát (Mẫu do CĐT tùy chọn) | ||||
Gạch nền các tầng (CĐT tùy chọn mẫu) | Gạch ốp theo mẫu (Viglacera, Bạch Mã, Tasa, Taicera, Casa,...) Đơn giá ≤ 200.000/m2 | Gạch ốp theo mẫu Gạch bóng kính 2 da (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera,...) Đơn giá ≤ 250.000/m2 | Gạch ốp theo mẫu Gạch bóng kính toàn phần (Đồng Tâm, Prime, Trường Thịnh,...) Đơn giá ≤ 300.000/m2 | Len gạch KT 120x600 cắt từ gạch nền |
Gạch nền sân thượng, sân trước, sân sau | Gạch ốp theo mẫu (Viglacera, Bạch Mã, Tasa, Taicera, Casa,...) Đơn giá ≤ 180.000/m2 | Gạch ốp theo mẫu (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera,...) Đơn giá ≤ 220.000/m2 | Gạch ốp theo mẫu Gạch nhám, mờ (Đồng Tâm, Prime, Trường Thịnh,...) Đơn giá ≤ 240.000/m2 | Không bao gồm gạch mái |
Gạch nền WC | Gạch ốp theo mẫu (Viglacera, Bạch Mã, Tasa, Taicera, Casa,...) Đơn giá ≤ 180.000/m2 | Gạch ốp theo mẫu (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera,...) Đơn giá ≤ 220.000/m2 | Gạch ốp theo mẫu Gạch nhám, mờ (Đồng Tâm, Prime, Trường Thịnh,...) Đơn giá ≤ 240.000/m2 | |
Gạch ốp tường WC ốp cao <1.5m | Gạch ốp theo mẫu Đơn giá ≤ 180.000/m2 Không bao gồm len | Gạch ốp theo mẫu Đơn giá ≤ 220.000/m2 Không bao gồm len | Gạch ốp theo mẫu Đơn giá ≤ 240.000/m2 Không bao gồm len | |
Keo chà ron | Keo chà ron Weber, Cá Sấu Đơn giá ≤ 30.000/kg | Keo chà ron Weber, Cá Sấu Đơn giá ≤ 30.000/kg | Keo chà ron Weber, Cá Sấu Đơn giá ≤ 30.000/kg | |
Điện | ||||
Thi công điện cơ bản | Ống ruột gà PVC Công tắc - ổ cắm: Sino | Ống ruột gà PVC Bình Minh Công tắc - ổ cắm: Panasonic | Ống ruột gà PVC Bình Minh Công tắc - ổ cắm: Schneider cao cấp | |
Thiết bị vệ sinh - nước (Mẫu do CĐT tùy chọn) | ||||
Bồn cầu | Viglacera, Caesar, Inax… Đơn giá ≤ 2.800.000/cái | Viglacera, Caesar, Inax… Đơn giá ≤ 3.300.000/cái | Inax, American Standard… Đơn giá ≤ 3.500.000/cái | 1 bộ/1 WC |
Lavabo + Bộ xả | Viglacera, Caesar, Inax… Đơn giá ≤ 1.000.000/cái | Viglacera, Caesar, Inax… Đơn giá ≤ 1.500.000/cái | Inax, American Standard… Đơn giá ≤ 2.000.000/cái | 1 bộ/1 WC |
Vòi xả lavabo | Vòi lạnh Viglacera, Caesar, Inax… Đơn giá ≤ 700.000/cái | Vòi nóng lạnh Viglacera, Caesar, Inax… Đơn giá ≤ 1.000.000/cái | Vòi nóng lạnh Inax, American Standard… Đơn giá ≤ 1.400.000/cái | 1 bộ/1 WC |
Vòi xả sen WC (Nóng lạnh) | Viglacera, Caesar, Inax… Đơn giá ≤ 1.000.000/cái | Viglacera, Caesar, Inax… Đơn giá ≤ 1.400.000/cái | Inax, American Standard… Đơn giá ≤ 1.800.000/cái | 1 bộ/1 WC |
Vòi xịt WC | Viglacera, Caesar, Inax… Đơn giá ≤ 200.000/cái | Viglacera, Caesar, Inax… Đơn giá ≤ 250.000/cái | Inax, American Standard… Đơn giá ≤ 300.000/cái | |
Sơn nước | ||||
Sơn nước ngoài trời | Sơn Maxilite Bột trét Việt Mỹ ngoài trời | Sơn Jotun Bột trét Jotun ngoài trời | Sơn Dulux Bột trét Dulux ngoài trời | |
Sơn nước trong nhà | Sơn Maxilite Bột trét Việt Mỹ trong nhà | Sơn Jotun Bột trét Jotun trong nhà | Sơn Dulux Bột trét Dulux trong nhà | |
Hạng mục khác | ||||
Thạch cao trang trí | Khung M29 Vĩnh Tường, Tấm Gyproc Vĩnh Tường dày 9mm | Khung TK4000 Vĩnh Tường, Tấm Gyproc Vĩnh Tường dày 9mm | Khung Alpha 4000 Vĩnh Tường, Tấm Gyproc Vĩnh Tường dày 9mm | |
Lưu ý:
|
BÁO GIÁ THIẾT KẾ NỘI THẤT
PHONG CÁCH | Hiện đại Wabi Sabi Japandi Minimalist | Tân cổ điển Indochine Farmouse | Luxury |
---|---|---|---|
CĂN HỘ CHUNG CƯ | 150,000/M2 | 200,000/M2 | 300,000/M2 |
NHÀ PHỐ | 200,000/M2 | 250,000/M2 | 350,000/M2 |
BIỆT THỰ | 250,000/M2 | 300,000/M2 | 400,000/M2 |
BẢNG BÁO GIÁ NỘI THẤT
MỘC PHÁT - THANH THÙY - BA THANH - AICA - LIVAS - YÊN LÂM
Hạng Mục | Kích Thước | ĐV | Thùng | Cánh MDF Chống Ẩm Melamine | Cánh MDF Chống Ẩm Laminate / Veneer | Cánh MDF Chống Ẩm Acrylic (Noline) |
---|---|---|---|---|---|---|
Tủ Bếp Trên | Sâu 350, Cao ≤ 800
Sâu 350, Cao > 800 | md | MDF Chống Ẩm Melamine | 2,700,000
3,700,000 | 3,500,000
4,500,000 | 4,200,000
5,200,000 |
Tủ Bếp Dưới | Sâu = 600, Cao = 800 | md | MDF Chống Ẩm Melamine Ván nhựa Picomat | 3,000,000
3,900,000 | 3,800,000
4,400,000 | 4,400,000
5,400,000 |
Tủ Giày | Tủ Dưới Sâu ≤ 400, Cao ≤ 450
Tủ Dưới Sâu ≤ 400, Cao ≤ 1000 | md m² | MDF Chống Ẩm Melamine | 2,100,000
2,500,000 | 2,800,000
3,100,000 | 3,000,000
3,700,000 |
Tủ TV | Tủ Dưới Sâu ≤ 400, Cao ≤ 600
Kệ Treo Sâu ≤ 400, Cao ≤ 1000 | md | MDF Chống Ẩm Melamine | 2,100,000
2,500,000 | 2,800,000
3,100,000 | 3,000,000
3,700,000 |
Tủ – Kệ Sách | Sâu ≤ 400, Cao ≤ 1000
Sâu ≤ 400, Cao ≥ 1000 | md | MDF Chống Ẩm Melamine | 2,700,000
3,700,000 | 3,500,000
4,500,000 | 4,200,000
5,200,000 |
Tủ Quần Áo | 400 ≤ Sâu ≤ 600 | m² | MDF Chống Ẩm Melamine | 2,900,000 | 3,600,000 | 4,300,000 |
Không kéo hộc | Hai hộc kéo | Bọc vải | ||||
Giường | 1.4m x 2m | bộ | MDF Chống Ẩm Melamine | 7,300,000 | 8,100,000 | 12,000,000 |
1.6m x 2m | 7,800,000 | 8,600,000 | 12,500,000 | |||
1.8m x 2m | 8,300,000 | 9,100,000 | 13,000,000 | |||
2m x 2m | 8,800,000 | 9,600,000 | 13,500,000 | |||
Hộc (Phần) | BÁO GIÁ THEO THIẾT KẾ |
BẢNG BÁO GIÁ NỘI THẤT AN CƯỜNG
Hạng Mục | Kích Thước | ĐV | Thùng | Cánh MDF Chống Ẩm Melamine | Cánh MDF Chống Ẩm Laminate / Veneer | Cánh MDF Chống Ẩm Acrylic (Noline) |
---|---|---|---|---|---|---|
Tủ Bếp Trên | Sâu 350, Cao ≤ 800
Sâu 350, Cao > 800 | md | MDF Chống Ẩm Melamine | 3,100,000
4,100,000 | 4,000,000
5,000,000 | 4,700,000
5,700,000 |
Tủ Bếp Dưới | Sâu = 600, Cao = 800 | md | MDF Chống Ẩm Melamine
Ván nhựa chịu nước WPB | 3,400,000
4,500,000 | 4,300,000
4,800,000 | 5,100,000
5,800,000 |
Tủ Giày | Tủ Dưới Sâu ≤ 400, Cao ≤ 450
Tủ Dưới Sâu ≤ 400, Cao ≤ 1000 | m² | MDF Chống Ẩm Melamine | 2,400,000
2,800,000 | 3,200,000
3,600,000 | 3,600,000
4,500,000 |
Tủ TV | Tủ Dưới Sâu ≤ 400, Cao ≤ 600
Kệ Treo Sâu ≤ 400, Cao ≤ 300 | m² | MDF Chống Ẩm Melamine | 2,400,000
2,800,000 | 3,200,000
3,600,000 | 3,600,000
4,500,000 |
Tủ – Kệ sách | Sâu ≤ 400, Cao ≤ 1000
Sâu ≤ 400, Cao ≥ 1000 | md m² | MDF Chống Ẩm Melamine | 2,600,000
2,600,000 | 3,400,000
3,400,000 | 4,300,000
4,300,000 |
Tủ quần áo | 400 ≤ Sâu ≤ 600 | m² | MDF Chống Ẩm Melamine | 3,300,000 | 4,100,000 | 5,000,000 |
Không hộc kéo | Hai hộc kéo | Bọc vải | ||||
Giường | 1.4m x 2m | bộ | MDF Chống Ẩm Melamine Vân Gỗ | 7,300,000 | 8,100,000 | 12,000,000 |
1.6m x 2m | 7,800,000 | 8,600,000 | 12,500,000 | |||
1.8m x 2m | 8,300,000 | 9,100,000 | 13,000,000 | |||
2m x 2m | 8,800,000 | 9,600,000 | 13,500,000 | |||
Hộc (Phần) | BÁO GIÁ THEO THIẾT KẾ |
Các phân khúc giá được xác định dựa trên các yếu tố nội dung cụ thể, tạo ra một phân loại rõ ràng về giá trị và chất lượng. Điều này mang lại cho người tiêu dùng sự linh hoạt trong việc lựa chọn phù hợp với ngôi nhà của mình. Ngoài ra, bảng báo giá này còn được phân chia thành các phân khúc khác nhau, phản ánh đa dạng về thiết kế và tiện ích nội thất, tạo nên sự đa dạng và phù hợp với đa dạng nhu cầu của khách hàng.