Bạn đang tìm kiếm báo giá thiết kế thi công nội thất nhà phố Quận 1 cập nhật mới nhất 2026? Từ kinh nghiệm làm việc với nhiều gia chủ và các đối tác thiết kế thi công uy tín như Hometalk, chúng tôi hiểu rất rõ nỗi băn khoăn này. Việc dự trù chi phí cho một tổ ấm tại Quận 1, nơi tấc đất tấc vàng, thực sự có thể gây căng thẳng. Đã bao nhiêu lần chúng tôi thấy khách hàng hoang mang trước những báo giá k hác nhau một trời một vực, hay đứng hình vì chi phí phát sinh không lường trước?

Chính vì đã chứng kiến những tình huống đó, chúng tôi biết bạn cần nhiều hơn là những con số chung chung. Bạn cần sự minh bạch, sự thấu hiểu và một lộ trình rõ ràng. Đó là lý do thôi thúc chúng tôi, với vai trò là chuyên gia sáng tạo nội dung SEO, dày công biên soạn bài viết này. Đây không chỉ là việc cung cấp thông tin. Đây là nỗ lực giúp bạn tránh những sai lầm tốn kém mà chúng tôi từng thấy người khác mắc phải.
Bài viết này sẽ mang lại cho bạn:
- Sự rõ ràng tuyệt đối: Phân tích chi tiết chi phí hoàn thiện nội thất nhà phố Quận 1, từ giá theo phong cách, diện tích đến từng loại vật liệu bạn chọn.
- Kiến thức thực tế: Giải thích quy trình làm việc chuyên nghiệp và các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả mà không phải ai cũng nói cho bạn biết.
- Sự tự tin: Giúp bạn hiểu rõ vì sao chi phí lại như vậy, thay vì chỉ nhìn vào con số cuối cùng. Từ đó, bạn có thể đưa ra quyết định đầu tư thông thái và làm việc hiệu quả với các đơn vị thi công nội thất chuyên nghiệp.
Hãy khám phá ngay để trang bị cho mình hành trang vững chắc nhất về báo giá thiết kế thi công nội thất nhà phố Quận 1. Biến không gian sống mơ ước tại Quận 1 thành hiện thực một cách an tâm và hiệu quả nhất!
Báo giá thi công nội thất nhà phố 2026 [Chi phí từng phong cách & hạng mục]
Khi nói về tổng chi phí, phần lớn ngân sách thường tập trung vào giai đoạn thi công. Đây là lúc biến những bản vẽ thiết kế thành không gian sống thực tế. Báo giá thi công nội thất nhà phố Quận 1 chịu ảnh hưởng bởi rất nhiều yếu tố. Quy mô công trình, độ phức tạp của thiết kế, và chất lượng vật liệu bạn chọn đều đóng vai trò quan trọng. Đặc biệt tại Quận 1, đôi khi yếu tố hiện trạng nhà, vị trí trong hẻm cũng tác động không nhỏ đến đơn giá dịch vụ thi công nội thất nhà phố.
Trong phần này, chúng ta sẽ tập trung mổ xẻ chi phí thi công. Phần báo giá thiết kế nội thất nhà phố Quận 1 sẽ được đề cập chi tiết ở các mục sau. Hãy nhớ rằng, các con số dưới đây mang tính tham khảo. Để có báo giá chính xác nhất cho căn nhà phố của bạn, việc khảo sát thực tế và tư vấn trực tiếp từ một công ty nội thất uy tín Quận 1 như Hometalk là không thể thiếu.
Báo giá thi công các hạng mục phần hoàn thiện nhà phố
Bảng giá dưới đây được xây dựng nhằm cung cấp cho khách hàng cái nhìn tổng quan về các hạng mục thi công hoàn thiện nhà phố, bao gồm: lát sàn, hoàn thiện tường, hệ thống chiếu sáng và làm trần. Mỗi hạng mục đều được trình bày với nhiều lựa chọn vật liệu khác nhau, kèm theo đặc tính, ưu nhược điểm và mức chi phí tham khảo. Hometalk cung cấp thông tin bảng giá thi công các hạng mục phần hoàn thiện nhà phố giúp gia chủ dễ dàng so sánh, lựa chọn giải pháp phù hợp với nhu cầu thẩm mỹ, độ bền cũng như ngân sách dự kiến.
STT | Vật liệu | Đặc tính | Giá thành |
Sàn lát | |||
1 | Sàn gỗ | – Lát bằng phương pháp hèm khóa, dày 8 – 12mm. – Ưu điểm: Nền nhà chắc chắn, nhiều màu vân gỗ. – Nhược điểm: Dễ cong vênh, chịu nước kém (chỉ chống ẩm), dễ bị mối mọt. | Trung Bình |
2 | Sàn nhựa | – Lát bằng hèm khóa hoặc dán keo (loại hèm khóa bền hơn), dày 4 – 6mm. – Ưu điểm: Chịu lực cao, kháng nước tuyệt đối, nhiều màu sắc (vân gỗ, vân đá). – Nhược điểm: Thi công khó, cảm giác không đầm chắc như sàn gỗ. | Thấp |
3 | Sàn gạch | – Lát gạch men, gạch ceramic, gạch granite… – Ưu điểm: Độ bền cao, chịu nước tốt, dễ vệ sinh, ít bị ảnh hưởng bởi độ ẩm. – Nhược điểm: Dễ gây cảm giác lạnh về mùa đông, có thể trơn trượt nếu bề mặt bóng hoặc bị nước đọng. | Thấp |
Làm tường | |||
1 | Giấy dán tường | – Độ bền 5 – 7 năm, khi bong tróc khó sửa. – Màu sắc hạn chế nhưng có hoa văn, họa tiết đa dạng. – Không có mùi khó chịu. | 90.000 đ/m2 |
2 | Sơn tường | – Độ bền 5 – 7 năm, khi bong tróc dễ sửa. – Nhiều màu sắc, không có họa tiết. – Có mùi nước sơn, hết sau 3 – 4 ngày. | 30,000 – 60,000 VNĐ/m2 |
Chiếu sáng | |||
1 | Đèn led âm trần | – Chiếu sáng góc rộng, lan tỏa cho không gian lớn. – Chỉ lắp đèn âm dưới trần thạch cao. | Vừa phải |
2 | Đèn led nổi | – Chiếu sáng góc rộng, lan tỏa cho không gian lớn. – Nếu không làm trần thạch cao: lắp đèn nổi vào trần bê tông. – Nếu làm trần thạch cao: lắp đèn nổi vào trần thạch cao. | Vừa phải |
3 | Đèn rọi spotlight | – Chiếu sáng góc nhỏ, ánh sáng tập trung mạnh vào điểm nhấn nội thất. – Nếu không làm trần thạch cao: lắp đèn nổi vào trần bê tông. – Nếu làm trần thạch cao: lắp đèn nổi vào trần thạch cao. – Có thể lắp vào thanh ray hoặc lắp thẳng trần. | Vừa phải |
Làm trần | |||
1 | Làm trần thạch cao | – Để đi điện âm, giấu ống dây. – Giảm độ cao trần (phù hợp trần quá cao). – Nội thất gọn, thẩm mỹ cao, dễ vệ sinh. | Cao |
2 | Không làm trần thạch cao | – Giữ nguyên độ cao trần. – Đi điện nổi, thấy ống dây. – Trần, đường dây điện, nóc tủ hở dễ đóng bụi, khó vệ sinh. | Thấp |
Phần hoàn thiện giống như bước khoác lên bộ áo cuối cùng cho ngôi nhà. Nó định hình thẩm mỹ và đảm bảo công năng cơ bản. Chi phí cho phần này khá linh hoạt. Nó phụ thuộc nhiều vào lựa chọn vật liệu thi công nội thất nhà phố phổ biến và mức độ đầu tư của bạn.
Đối với trần nhà, thạch cao là lựa chọn phổ biến nhất tại các nhà phố Quận 1. Chi phí thi công trần thạch cao, bao gồm khung xương và tấm (tiêu chuẩn, chống ẩm…), thường dao động quanh mức 180.000 đến 350.000 VNĐ/m2. Trần gỗ hoặc các vật liệu đặc biệt khác dĩ nhiên sẽ có mức giá cao hơn.
Về sàn nhà, gạch men là giải pháp kinh tế, bắt đầu từ khoảng 250.000 VNĐ/m2. Sàn gỗ công nghiệp mang lại cảm giác ấm cúng hơn. Mức giá đa dạng, từ 300.000 VNĐ/m2 đến hơn 600.000 VNĐ/m2 tùy loại cốt gỗ (HDF thường, HDF xanh chống ẩm) và thương hiệu. Sàn gỗ tự nhiên hay đá tự nhiên thuộc phân khúc cao cấp, đòi hỏi ngân sách lớn hơn đáng kể.
Chi phí sơn nước hoàn thiện tường bao gồm cả vật tư và nhân công. Nó phụ thuộc vào loại sơn (kinh tế, trung cấp, cao cấp, sơn hiệu ứng) và kỹ thuật thi công. Mức giá tham khảo thường từ 50.000 đến 150.000 VNĐ/m2. Nếu là nhà cải tạo, việc xử lý bề mặt tường cũ sẽ phát sinh thêm chi phí.
Hệ thống cửa cũng là một phần quan trọng. Chất liệu như nhôm Xingfa, gỗ công nghiệp, gỗ tự nhiên, hay nhựa lõi thép và kiểu dáng sẽ quyết định giá. Ví dụ, một bộ cửa nhôm Xingfa cơ bản thường có giá từ 1.800.000 VNĐ/m2.
Cuối cùng, các thiết bị vệ sinh cơ bản như lavabo, bồn cầu, vòi sen có mức giá cực kỳ đa dạng. Từ vài triệu đến hàng chục, thậm chí hàng trăm triệu đồng cho các thương hiệu nhập khẩu cao cấp.
Nắm rõ chi phí hoàn thiện nội thất nhà phố Quận 1 cho các hạng mục này là bước đầu tiên. Nó giúp bạn định hình ngân sách thi công tổng thể một cách hiệu quả hơn.
Báo giá thi công nội thất nhà phố theo phong cách
Phong cách thiết kế bạn chọn chính là linh hồn của ngôi nhà. Đồng thời, nó là yếu tố ảnh hưởng lớn đến đơn giá thiết kế thi công nội thất nhà phố. Mỗi phong cách có đặc trưng riêng về đường nét, màu sắc, và vật liệu. Điều này dẫn đến sự khác biệt rõ rệt về chi phí thi công nội thất nhà phố Quận 1.
Phong Cách | Gói Tiết Kiệm (VND/m2) | Gói Trung Bình (VND/m2) | Gói Cao Cấp (VND/m2) |
Hiện Đại | 5.500.000 – 6.500.000 | 6.000.000 – 7.000.000 | 6.500.000 – 7.500.000 |
Tân Cổ Điển | 6.500.000 – 7.500.000 | 7.000.000 – 8.300.000 | 7.500.000 – 9.000.000 |
Luxury | 7.500.000 – 9.000.000 | 8.300.000 – 10.500.000 | 9.000.000 – 12.000.000 |
Indochine | 7.000.000 – 8.500.000 | 7.800.000 – 9.500.000 | 8.500.000 – 10.500.000 |
Scandinavian | 6.000.000 – 7.000.000 | 6.500.000 – 7.800.000 | 7.000.000 – 8.500.000 |
Minimalism | 5.000.000 – 6.000.000 | 5.500.000 – 6.800.000 | 6.000.000 – 7.500.000 |
Japandi | 6.500.000 – 7.500.000 | 7.000.000 – 8.300.000 | 7.500.000 – 9.000.000 |
Industrial | 6.000.000 – 7.500.000 | 6.800.000 – 8.500.000 | 7.500.000 – 9.500.000 |
Retro – Vintage | 7.000.000 – 8.500.000 | 7.800.000 – 9.500.000 | 8.500.000 – 10.500.000 |
Mid-century Modern | 7.500.000 – 9.000.000 | 8.300.000 – 10.000.000 | 9.000.000 – 11.000.000 |
Art Deco | 8.500.000 – 10.000.000 | 9.300.000 – 11.500.000 | 10.000.000 – 13.000.000 |
Lưu ý:
- Mức giá trên chỉ tham khảo cho phần thi công nội thất (tính theo m2).
- Gói Trung Bình được tính toán tương đối bằng phương pháp nội suy; thực tế có thể thay đổi theo chất lượng vật liệu, yêu cầu thiết kế, vị trí thi công v.v.
- Các phong cách có nhiều chi tiết, đòi hỏi vật liệu cao cấp (Art Deco, Luxury, Tân Cổ Điển, Indochine…) sẽ có chi phí cao hơn.
- Minimalism, Scandinavian hay Modern thường có chi phí thấp hơn do ưu tiên tối giản và hạn chế trang trí phức tạp.
- Chi phí trên đã bao gồm:
- Toàn bộ vật liệu, nhân công & hoàn thiện nội thất.
- Bảo hành 3 năm, bảo trì 5 năm.
- Tặng combo nội thất phòng khách hoặc bếp khi chọn gói Luxury.
Thi công nội thất nhà phố hiện đại
Phong cách hiện đại luôn có sức hút đặc biệt tại các nhà phố Quận 1. Nhất là những căn có diện tích vừa và nhỏ. Phong cách này đề cao sự đơn giản, đường nét thẳng. Nó tập trung vào công năng và thi công nội thất nhà phố tối ưu không gian. Vật liệu thường thấy là gỗ công nghiệp: MDF, MFC phủ melamine, laminate, kính, kim loại, và đá nhân tạo.

Ưu điểm về chi phí của phong cách này đến từ thiết kế thường không quá cầu kỳ. Điều này giúp giảm chi phí nhân công tạo hình phức tạp. Việc sử dụng nhiều gỗ công nghiệp cũng giúp tiết kiệm so với gỗ tự nhiên.
Tuy nhiên, đừng vội nghĩ hiện đại luôn đi liền với giá rẻ. Nếu bạn chọn vật liệu thi công nội thất nhà phố cao cấp như gỗ công nghiệp An Cường, phụ kiện Hafele hay Blum, đá Vicostone, và yêu cầu độ hoàn thiện tỉ mỉ, chi phí vẫn có thể tăng lên đáng kể. Chất lượng và thẩm mỹ luôn đi cùng mức đầu tư tương xứng.
Chi phí thi công nội thất nhà phố hiện đại Quận 1 tham khảo thường dao động trong khoảng 2.500.000 – 4.500.000 VNĐ/m2 sàn. Con số này tùy thuộc vào mức độ đầu tư vật liệu và độ phức tạp của bản vẽ thiết kế.
Chia sẻ từ Hometalk: “Tôi còn nhớ mãi một dự án nhà phố trên đường Cô Giang, Quận 1. Gia chủ là một doanh nhân trẻ, rất thích sự tối giản nhưng phải thật chất. Ban đầu, anh khá đắn đo về ngân sách, dự định chọn vật liệu cơ bản. Nhưng khi chúng tôi cho xem các mẫu hoàn thiện thực tế bằng vật liệu cao cấp hơn, anh đã bị thuyết phục. “
Anh quyết định nâng cấp toàn bộ lên gỗ An Cường và phụ kiện nhập khẩu. Chi phí có tăng, nhưng nụ cười hài lòng của anh khi nhận nhà là phần thưởng lớn nhất. Đó là một minh chứng cho việc đầu tư đúng chỗ sẽ mang lại giá trị bền vững. Kinh nghiệm làm nội thất nhà phố Quận 1 của chúng tôi cho thấy, sự hài lòng dài lâu quan trọng hơn tiết kiệm nhất thời.
Thi công nội thất nhà phố tân cổ điển
Trái ngược với hiện đại, phong cách tân cổ điển mang đến vẻ đẹp sang trọng, tinh tế và có phần hoài cổ. Đặc trưng là các đường phào chỉ, hoa văn trang trí đối xứng, và đường cong mềm mại. Thiết kế thi công nội thất nhà phố tân cổ điển Quận 1 thường sử dụng vật liệu như gỗ tự nhiên (hoặc gỗ công nghiệp sơn phủ cao cấp), đá tự nhiên, da, nỉ, kim loại mạ vàng…

Làm nội thất nhà phố Quận 1 hết bao nhiêu tiền theo phong cách này? Chi phí thường cao hơn đáng kể so với hiện đại. Lý do chính nằm ở các chi tiết phức tạp. Việc thi công đòi hỏi tay nghề thợ cao, thời gian lâu hơn cho các chi tiết phào chỉ, hoa văn. Phong cách này cũng ưu tiên sử dụng vật liệu cao cấp như gỗ tự nhiên, đá tự nhiên, các loại vải hoặc da chất lượng. Kỹ thuật sơn phủ đặc biệt như sơn PU cao cấp, sơn giả cổ cũng góp phần tăng chi phí.
Việc so sánh vật liệu rất quan trọng. Gỗ tự nhiên như Sồi, Gõ đỏ, Óc chó đắt hơn nhiều so với gỗ công nghiệp MDF lõi xanh chống ẩm sơn PU. Đá tự nhiên Marble hay Granite cũng có giá cao và yêu cầu thi công kỹ lưỡng hơn đá nhân tạo. Ngay cả phào chỉ PU cũng có giá thành khác nhau tùy mật độ hoa văn và kích thước.
Chi phí thi công nội thất nhà phố tân cổ điển Quận 1 thường bắt đầu từ khoảng 4.000.000 – 7.000.000 VNĐ/m2 sàn. Mức giá này có thể cao hơn nữa, phụ thuộc lớn vào mức độ chi tiết và loại vật liệu bạn lựa chọn.
Như KTS Nguyễn Hoàng Mạnh (MIA Design Studio) từng nhận định về không gian sống chất lượng: “Một công trình tốt không chỉ đẹp về hình thức mà còn phải bền vững theo thời gian và mang lại cảm xúc tích cực cho người sử dụng. Đầu tư vào chất lượng thi công và vật liệu cho phong cách tân cổ điển chính là tạo ra giá trị bền vững và cảm xúc đó.”
Thi công nội thất nhà phố luxury (sang trọng)
Phong cách Luxury không chỉ đơn thuần là sự xa hoa bề ngoài. Nó là một tuyên ngôn về đẳng cấp, sự tinh tế trong từng chi tiết và dấu ấn độc bản của gia chủ. Nội thất nhà phố cao cấp Quận 1 theo phong cách này thường là bản hòa tấu của những vật liệu quý hiếm, độc đáo. Có thể kể đến gỗ quý tự nhiên, đá xuyên sáng, kim loại quý, da thật thượng hạng, pha lê lấp lánh… Thiết kế luôn mang đậm tính cá nhân hóa. Rất nhiều đồ nội thất được chế tác riêng, không hề có phiên bản thứ hai.

Vì vậy, không có gì ngạc nhiên khi chi phí thi công nội thất nhà phố Luxury thuộc phân khúc cao nhất. Mức giá này phản ánh đúng giá trị của vật liệu đắt đỏ, từ các loại gỗ quý hiếm đến vật liệu công nghệ cao nhập khẩu.
Nó cũng bao gồm chi phí cho quá trình chế tác thủ công tỉ mỉ, đòi hỏi tay nghề bậc thầy và thời gian dài. Bên cạnh đó, các giải pháp nhà thông minh hiện đại thường được tích hợp. Và trên hết là yêu cầu hoàn thiện tuyệt đối, mọi chi tiết phải đạt đến độ hoàn hảo.
Việc đưa ra một con số chính xác cho phong cách này là rất khó. Tuy nhiên, báo giá thi công nội thất nhà phố Quận 1 theo phong cách Luxury thường bắt đầu từ khoảng 8.000.000 VNĐ/m2 sàn trở lên. Mức trần gần như không có giới hạn. Nó phụ thuộc hoàn toàn vào mức độ đầu tư và những lựa chọn độc đáo của gia chủ.
Góc nhìn Hometalk: Khi thực hiện các dự án Luxury tại trung tâm Quận 1, thách thức lớn nhất đôi khi không chỉ nằm ở kỹ thuật thi công phức tạp. Nó còn nằm ở việc tìm kiếm, kiểm định và nhập khẩu những vật liệu độc đáo.
Đôi khi là những loại vật liệu chỉ có một không hai trên thị trường. Quá trình này đòi hỏi mạng lưới đối tác rộng và kinh nghiệm làm nội thất nhà phố Quận 1 dày dạn. Vì vậy, việc lựa chọn một công ty thiết kế thi công nội thất nhà phố Quận 1 có năng lực thực sự, am hiểu nguồn cung vật liệu cao cấp là vô cùng quan trọng để biến ý tưởng xa hoa thành hiện thực hoàn mỹ.
Thi công nội thất nhà phố indochine
Phong cách Indochine (Đông Dương) đang thực sự là một xu hướng nội thất nhà phố 2026 được nhiều người yêu thích tại Sài Gòn. Nó là sự giao thoa đầy tinh tế. Nơi nét hoài cổ, lãng mạn của kiến trúc Pháp hòa quyện cùng vẻ đẹp mộc mạc, truyền thống của văn hóa Á Đông. Vật liệu chủ đạo thường là gỗ tự nhiên, tre, nứa, mây.
Chúng được kết hợp khéo léo với gạch bông họa tiết, các chi tiết kỷ hà, con tiện đặc trưng. Bảng màu thường ấm áp, gần gũi như vàng kem, trắng, xanh lá cây, đen, tạo nên một không gian sống độc đáo.

Chi phí thi công nội thất nhà phố Indochine Quận 1 nằm ở mức khá. Nó không quá cao như Luxury hay Tân cổ điển, nhưng cũng không phải là lựa chọn tiết kiệm nhất. Các yếu tố chính ảnh hưởng bao gồm việc xử lý vật liệu tự nhiên. Gỗ, tre, mây cần được xử lý kỹ lưỡng để đảm bảo độ bền, đặc biệt với khí hậu TPHCM nóng ẩm.
Các chi tiết trang trí như họa tiết, con tiện, gạch bông đòi hỏi sự tỉ mỉ trong thi công. Quan trọng nhất là sự cân bằng, kết hợp hài hòa yếu tố xưa và nay, đảm bảo tiện nghi hiện đại trong một không gian hoài cổ cần sự khéo léo của người thiết kế và thi công.
Mức đầu tư hợp lý cho phong cách Indochine thường dao động trong khoảng 3.500.000 đến 6.000.000 VNĐ/m2 sàn. Mức giá này có thể thay đổi. Nó tùy thuộc vào tỷ lệ sử dụng gỗ tự nhiên và độ phức tạp của các chi tiết trang trí. Phong cách này thực sự mang lại một không gian sống giàu cảm xúc, đậm dấu ấn văn hóa và khác biệt.
Báo giá thi công nội thất nhà phố theo diện tích & công trình
Diện tích căn nhà chắc chắn là yếu tố quan trọng bậc nhất ảnh hưởng đến tổng chi phí. Tuy nhiên, mối quan hệ này không phải lúc nào cũng tuyến tính. Đôi khi, chi phí trên mỗi mét vuông (VNĐ/m2) ở nhà lớn lại có thể thấp hơn nhà nhỏ do một số chi phí cố định được dàn trải hiệu quả hơn.
Diện tích | Phong Cách | Giá (VNĐ/m2) |
50 – 100m2 | Hiện Đại | 6.000.000 – 7.500.000 |
Tân Cổ Điển | 7.000.000 – 8.500.000 | |
Luxury | 9.000.000 – 12.000.000 | |
Indochine | 8.500.000 – 10.500.000 | |
100 – 200m2 | Hiện Đại | 6.500.000 – 7.500.000 |
Tân Cổ Điển | 7.500.000 – 9.000.000 | |
Luxury | 10.000.000 – 12.000.000 | |
Indochine | 9.000.000 – 10.500.000 | |
200 – 300m2 | Hiện Đại | 7.000.000 – 7.500.000 |
Tân Cổ Điển | 8.500.000 – 9.000.000 | |
Luxury | 11.000.000 – 12.000.000 | |
Indochine | 10.000.000 – 10.500.000 | |
>300m2 | Hiện Đại | 7.500.000 – 7.500.000 |
Tân Cổ Điển | 9.000.000 – 9.000.000 | |
Luxury | 12.000.000 – 12.000.000 | |
Indochine | 10.500.000 – 10.500.000 |
Diện tích 50 – 100m2
Đây là diện tích khá phổ biến cho nhà phố trong các khu vực sầm uất như Quận 1. Thách thức lớn nhất là thi công nội thất nhà phố tối ưu không gian. Giải pháp thường là nội thất thông minh, đa năng. Màu sắc tươi sáng và thiết kế tối giản cũng được ưu tiên.

Việc thi công nội thất nhà phố diện tích nhỏ Quận 1 đôi khi đòi hỏi nhiều giải pháp may đo. Đồ đạc cần sản xuất theo kích thước riêng để vừa vặn hoàn hảo. Điều này có thể làm tăng nhẹ chi phí trên mỗi mét vuông so với đồ có sẵn.
Tuy nhiên, lựa chọn phong cách hiện đại, tối giản và vật liệu thông dụng như gỗ công nghiệp MDF sẽ giúp bạn kiểm soát ngân sách đầu tư hiệu quả. Chi phí thi công nội thất tiết kiệm ngân sách cho diện tích này thường rơi vào khoảng 2.500.000 – 4.000.000 VNĐ/m2.
Câu chuyện nhỏ từ Hometalk: “Chúng tôi từng thi công một căn nhà phố chỉ hơn 60m2 trong một con hẻm nhỏ ở Quận 1. Thách thức là làm sao để gia đình 4 người sống thoải mái. Giải pháp là giường tầng kết hợp tủ quần áo, bàn học gấp gọn, và một hệ kệ TV tích hợp bàn ăn thông minh. Tuy chi phí sản xuất đồ riêng có nhỉnh hơn một chút, nhưng hiệu quả về không gian và sự hài lòng của gia chủ là vô giá.”
Diện tích 100 – 200m2
Với diện tích này, bạn có nhiều không gian hơn để vẫy vùng sáng tạo. Việc lựa chọn phong cách trở nên đa dạng hơn. Cân bằng giữa thẩm mỹ, công năng và chi phí cũng dễ dàng hơn. Đây là mức đầu tư hợp lý cho một không gian sống tiện nghi và thể hiện được cá tính tại Quận 1.

Chi phí thi công trên mỗi mét vuông có thể tương đương hoặc thấp hơn một chút so với nhà nhỏ hơn. Khoảng giá tham khảo có thể từ 2.800.000 đến 5.000.000 VNĐ/m2, tùy thuộc vào phong cách và vật liệu bạn chọn.
Diện tích >200m2
Nhà phố trên 200m2 tại Quận 1 thường thuộc phân khúc cao cấp. Diện tích rộng rãi cho phép triển khai các phong cách sang trọng như Tân cổ điển, Luxury. Bạn có thể bố trí các không gian chức năng riêng biệt, tiện nghi.

Tuy tổng chi phí chắc chắn sẽ cao, nhưng chi phí trên mỗi mét vuông có thể được tối ưu nếu quản lý dự án tốt. Bảng giá thi công cao cấp cho diện tích này rất đa dạng. Nó thường bắt đầu từ 5.000.000 VNĐ/m2 và phụ thuộc hoàn toàn vào lựa chọn vật liệu và mức độ xa xỉ của gia chủ.
Lưu ý khi thi công nội thất nhà phố Quận 1 cải tạo với xây mới
Đây là điểm cực kỳ quan trọng. Nhiều gia chủ thường bỏ qua yếu tố này khi dự trù chi phí, dẫn đến những phát sinh không mong muốn. Thi công nhà cải tạo thường phức tạp và tốn kém hơn xây mới đáng kể. Ngay cả khi diện tích và phong cách mong muốn là tương đương.
Vậy lý do là gì? Thứ nhất là chi phí phá dỡ. Việc tháo dỡ kết cấu cũ, vận chuyển xà bần ra khỏi khu vực trung tâm Quận 1 thường tốn kém và phức tạp. Thứ hai là chi phí sửa chữa kết cấu hiện hữu. Nhà cũ có thể tiềm ẩn các vấn đề như tường nứt, thấm dột, hệ thống điện nước lạc hậu.
Tất cả cần được khắc phục triệt để trước khi làm nội thất mới. Cuối cùng, và cũng là yếu tố đau đầu nhất, là những chi phí phát sinh không lường trước. Chỉ khi bắt tay vào thi công, chúng ta mới có thể phát hiện thêm các vấn đề không thấy được khi khảo sát ban đầu.
Chia sẻ thực tế từ Hometalk: “Chúng tôi đã gặp không ít trường hợp nhà phố cũ tại đường Nguyễn Trãi Quận 1 hay các khu vực lân cận. Khi đập tường ra mới phát hiện hệ thống ống nước bị rò rỉ nặng. Hoặc kết cấu dầm sàn yếu cần gia cố khẩn cấp.”
Những chi phí tiềm ẩn này có thể làm đội ngân sách đáng kể nếu bạn không có kế hoạch dự phòng. Vì vậy, với nhà cải tạo, Hometalk luôn khuyên khách hàng nên dự trù thêm khoảng 10-20% chi phí so với dự toán ban đầu.
Việc hợp tác với một đơn vị thi công nội thất nhà phố Quận 1 dày dạn kinh nghiệm xử lý nhà cải tạo như chúng tôi sẽ giúp bạn lường trước và quản lý rủi ro tốt hơn rất nhiều.
Báo giá thi công nội thất nhà phố theo hạng mục
Bảng giá dưới đây cung cấp mức chi phí tham khảo cho các hạng mục thi công nội thất nhà phố, được chia thành hai gói chính: Gói Cơ Bản và Gói Cao Cấp. Tùy theo nhu cầu sử dụng, phong cách thiết kế và ngân sách, khách hàng có thể lựa chọn giải pháp phù hợp cho từng không gian như phòng khách, phòng ngủ, phòng bếp, nhà vệ sinh, cũng như các hạng mục phụ trợ khác như trần, sàn, cửa, tủ và kệ trang trí.
Bảng giá này giúp gia chủ dễ dàng hình dung tổng quan chi phí, từ đó đưa ra quyết định tối ưu về thẩm mỹ và tài chính. Một cách khác để bạn hình dung rõ hơn về chi phí là bóc tách theo từng không gian chức năng trong nhà. Đây là cách giúp bạn kiểm soát ngân sách chi tiết hơn.
Hạng Mục | Gói Cơ Bản (VNĐ/m2 hoặc VNĐ/m dài) | Gói Cao Cấp (VNĐ/m2 hoặc VNĐ/m dài) |
Phòng khách | 3.500.000 – 6.000.000 | 6.000.000 – 15.000.000 |
Phòng ngủ | 3.000.000 – 5.500.000 | 5.500.000 – 12.000.000 |
Phòng bếp + Tủ bếp | 4.500.000 – 8.000.000 | 8.000.000 – 20.000.000 |
Nhà vệ sinh | 2.500.000 – 5.000.000 | 5.000.000 – 10.000.000 |
Phòng thờ | 3.000.000 – 6.000.000 | 6.000.000 – 12.000.000 |
Cầu thang kính / gỗ | 2.000.000 – 4.500.000 | 4.500.000 – 10.000.000 |
Trần thạch cao | 300.000 – 600.000 / m2 | 600.000 – 1.500.000 / m2 |
Sàn gỗ công nghiệp | 350.000 – 700.000 / m2 | 700.000 – 2.000.000 / m2 |
Sàn gỗ tự nhiên | 1.500.000 – 3.500.000 / m2 | 3.500.000 – 6.000.000 / m2 |
Ốp tường gỗ / PVC giả gỗ | 500.000 – 1.000.000 / m2 | 1.500.000 – 3.000.000 / m2 |
Cửa ra vào gỗ công nghiệp | 2.000.000 – 4.000.000 / bộ | 4.000.000 – 8.000.000 / bộ |
Cửa kính cường lực (10-12mm) | 750.000 – 1.500.000 / m2 | 1.500.000 – 3.000.000 / m2 |
Tủ quần áo MDF lõi xanh | 3.000.000 – 5.000.000 / m dài | 6.000.000 – 10.000.000 / m dài |
Kệ tivi, kệ trang trí | 2.000.000 – 4.500.000 / m dài | 5.000.000 – 10.000.000 / m dài |
Giường ngủ MDF lõi xanh | 6.000.000 – 10.000.000 / cái | 12.000.000 – 25.000.000 / cái |
Lưu ý chung:
- Đơn giá trên chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi tuỳ hiện trạng công trình, chủng loại vật liệu, phụ kiện, mức độ hoàn thiện, vị trí thi công,…
- Cần bóc tách cụ thể (kích thước, số lượng, thương hiệu vật liệu, yêu cầu kỹ thuật) để có báo giá chi tiết và chính xác nhất.
Bảng giá thi công nội thất nhà phố phòng khách
Phòng khách được xem là bộ mặt của ngôi nhà. Đây là nơi bạn tiếp đón khách quý và cũng là không gian sinh hoạt chung của cả gia đình. Các hạng mục chính thường bao gồm sofa, bàn trà, kệ TV, vách trang trí (ốp tường, lam gỗ…), hệ thống chiếu sáng… Bảng giá thi công nội thất nhà phố phòng khách tại Quận 1 vì thế rất đa dạng. Một bộ sofa vải cơ bản có thể chỉ vài triệu đồng.
Bảng giá thi công nội thất nhà phố phòng khách | |||||||
STT | Hạng mục | Mô tả | Kích thước (mm) | Đvt | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1 | Tủ kệ tivi để đất | – Thùng dùng ván MDF kháng ẩm (An Cường), phủ lớp melamine tăng khả năng chống trầy. – Cánh tủ làm từ MDF kháng ẩm phủ Acrylic Noline (gia công tại nhà máy An Cường). – Trang bị ray bi cho ngăn kéo. – Màu sắc linh hoạt lựa chọn theo sở thích. | 4225 × 600 × 300 | md | 4.23 | 2.500.000 | 10.575.000 |
2 | Hệ kệ tủ trang trí khu vực tivi | – Khung kệ bằng MDF chịu ẩm phủ melamine của An Cường, bề mặt hạn chế trầy xước. – Cánh tủ từ MDF kháng ẩm phủ Acrylic, dán cạnh tỉ mỉ. – Dùng bản lề giảm chấn giúp đóng mở êm ái. – Màu sắc tùy chỉnh theo không gian. | 4225 × 400 × 3460 | m2 | 7.31 | 2.700.000 | 19.737.000 |
3 | Lam trang trí khu vực cầu thang | – Vật liệu chính là MDF chống ẩm (An Cường) phủ melamine bề mặt cứng, hạn chế trầy. – Mỗi thanh lam kích thước khoảng 100 × 50 × 2700 mm; gồm 11 thanh dựng và 2 thanh ngang. – Màu sắc có thể thay đổi tùy thiết kế. | 1535 × 100 × 2560 | md | 31.23 | 600.000 | 18.738.000 |
4 | Sofa băng I | – Khung chính làm bằng gỗ thông, đệm mút D40 bọc da microfiber. – Chân ghế bằng inox bền vững. – Tông màu mẫu: FM3 – 010 (có thể chọn màu khác theo ý muốn). | 3000 × 800 × 800 | Cái | 1.00 | 18.500.000 | 18.500.000 |
5 | Bàn sofa (bàn trà nhập khẩu) | – Sản phẩm bàn trà ngoại nhập, sử dụng mặt đá ceramic chống ẩm và dễ lau chùi. – Thiết kế hiện đại, màu sắc phối hợp đa dạng. | 1200 × 600 × 450 (*) | Bộ | 1.00 | 14.320.000 | 14.320.000 |
Tổng | 81.870.000 đ |

Nhưng một bộ sofa da thật nhập khẩu từ Ý có thể lên đến hàng trăm triệu. Vật liệu làm kệ TV, vách trang trí như gỗ công nghiệp, gỗ tự nhiên, đá tự nhiên hay đá nhân tạo cũng ảnh hưởng lớn đến ngân sách đầu tư. Chi phí hoàn thiện một phòng khách nhà phố Quận 1 có thể dao động rất rộng, ví dụ từ 30 triệu đến hơn 200 triệu đồng, tùy thuộc vào diện tích và mức độ đầu tư của bạn.
Bảng giá thi công nội thất nhà phố phòng bếp
Phòng bếp thường là một trong những khu vực ngốn ngân sách nhiều nhất. Lý do là sự tập trung của nhiều hạng mục phức tạp và yêu cầu vật liệu chuyên dụng, bền bỉ. Bảng giá thi công nội thất nhà phố phòng bếp bao gồm hệ thống tủ bếp trên và dưới. Nó còn có mặt đá bếp, kính ốp bếp, đảo bếp (nếu có), và không thể thiếu các phụ kiện thông minh như bản lề, ray trượt giảm chấn, giá kệ đa năng
Bảng giá thi công nội thất nhà phố phòng bếp | |||||||
STT | Hạng mục | Mô tả | Kích thước (mm) | Đvt | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1 | Bếp dưới | Tủ bếp dưới làm từ nhựa pima phủ melamine chống trầy, cánh MDF chịu ẩm phủ Acrylic, phụ kiện ray trượt giảm chấn. | 6025 x 600 x 830 | md | 6.03 | 3.000.000 đ | 18.090.000 đ |
2 | Bếp trên | Tủ bếp trên làm từ MDF chống ẩm phủ melamine, cánh phủ Acrylic bền đẹp, đi kèm phụ kiện ray trượt và bản lề giảm chấn. | 6485 x 350 x 1110 | md | 6.49 | 3.700.000 đ | 24.013.000 đ |
3 | Bàn bar | Bàn bar MDF phủ melamine chống trầy, mặt ngoài ốp kính cường lực màu, phụ kiện ray trượt giảm chấn. | 1600 x 460 x 1000 | md | 1.60 | 3.900.000 đ | 6.240.000 đ |
4 | Tủ để rượu | Tủ để rượu MDF chống ẩm phủ melamine, cánh MDF phối kính hiện đại, đi kèm ray trượt và bản lề giảm chấn. | 1605 x 370-450 x 2275 | m2 | 3.65 | 3.500.000 đ | 12.775.000 đ |
5 | Đèn led trang trí bếp & tủ để rượu | Hệ thống đèn LED trang trí cho tủ bếp và tủ rượu, bao gồm đầy đủ nguồn điện và phụ kiện lắp đặt. | 11730 | md | 11.73 | 350.000 đ | 4.105.500 đ |
6 | Công tắc cảm ứng đèn led 1 chạm | Công tắc cảm ứng chạm nhẹ để điều khiển bật/tắt đèn LED, tiện lợi và hiện đại. | – | Cái | 2.00 | 250.000 đ | 500.000 đ |
Tổng | 65,723,500 VND |

Vật liệu làm thùng và cánh tủ bếp (gỗ công nghiệp chống ẩm MDF lõi xanh, gỗ tự nhiên…), loại mặt đá (nhân tạo gốc thạch anh, đá tự nhiên granite/marble…), và chất lượng phụ kiện (Hafele, Blum, Garis…) quyết định phần lớn chi phí. Một hệ tủ bếp cơ bản, chức năng cho nhà phố Quận 1 có thể bắt đầu từ khoảng 30-50 triệu đồng. Nhưng với vật liệu cao cấp và phụ kiện nhập khẩu toàn bộ, con số này dễ dàng lên đến 100-200 triệu đồng hoặc hơn.
Lời khuyên từ Hometalk: Đối với không gian bếp tại nhà phố Quận 1, nơi không gian đôi khi hạn chế và độ ẩm có thể cao hơn, chúng tôi luôn khuyên bạn nên ưu tiên vật liệu chống ẩm tốt như MDF lõi xanh chống ẩm cho thùng tủ.
Mặt đá nên chọn loại có khả năng chống thấm, chống trầy xước tốt như đá nhân tạo gốc thạch anh. Và đừng tiếc tiền đầu tư vào phụ kiện bếp chất lượng. Chúng không chỉ giúp tăng tuổi thọ cho tủ bếp mà còn mang lại sự tiện nghi và trải nghiệm tuyệt vời khi nấu nướng mỗi ngày.
Bảng giá thi công nội thất nhà phố phòng ngủ
Phòng ngủ là không gian riêng tư, là chốn nghỉ ngơi thiêng liêng nhất. Đó là nơi bạn nạp lại năng lượng sau một ngày làm việc căng thẳng. Bảng giá thi công nội thất nhà phố phòng ngủ sẽ phụ thuộc vào các hạng mục chính.
Bảng giá thi công nội thất nhà phố phòng ngủ | |||||||
STT | Hạng mục | Diễn giải | Kích thước (mm) | Đvt | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1 | Vách ngăn phòng khách với phòng ngủ | Khung sắt hộp mạ kẽm 30x30mm hàn cố định, ốp tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc ốp 2 mặt, tạo luồng sóng theo thiết kế | 2590 x 50 x 3000 | m2 | 7.77 | 1.000.000 đ | 7.770.000 đ |
2 | Đèn LED trang trí | Trang trí đèn led silicon 220V ánh sáng 4500k, nguồn led 220V + nhân công lắp đặt hoàn thiện | 3500 | md | 3.50 | 450.000 đ | 1.575.000 đ |
3 | Giường ngủ phẳng | Giường phẳng gỗ MDF chống ẩm phủ melamine, vật dụng gỗ MDF chống ẩm phủ melamine, giường đặt nệm lọt lòng 1.6×2.0m (không bao gồm nệm, gối, chăn, drap…) | 2590 x 1700 x 300 | cái | 1.00 | 10.920.000 đ | 10.920.000 đ |
4 | Vách đầu giường | Khung xương gỗ tự nhiên chống nước, ốp gỗ MDF chống ẩm phủ melamine và bê tông kết hợp melamine | 1700 x 3000 | m2 | 5.10 | 1.800.000 đ | 9.180.000 đ |
5 | Đèn LED trang trí | Trang trí đèn led silicon 220V ánh sáng 4500k, nguồn led 220V + nhân công lắp đặt hoàn thiện | 4000 | md | 4.00 | 450.000 đ | 1.800.000 đ |
6 | Rèm 2 lớp | Rèm vải 2 lớp (1 lớp voan + 1 lớp vải cản sáng) | 2590 x 2700 | m2 | 6.99 | 1.235.000 đ | 8.636.355 đ |
Tổng | 39.881.355 VNĐ |

Chúng bao gồm giường ngủ, tủ quần áo, bàn trang điểm hoặc bàn làm việc, và táp đầu giường. Kích thước đồ đạc, đặc biệt là tủ quần áo, ảnh hưởng lớn đến chi phí. Vật liệu cũng là yếu tố then chốt. Gỗ công nghiệp MDF phủ melamine hoặc laminate là lựa chọn phổ biến cho tủ quần áo gỗ công nghiệp.
Chúng có giá thành hợp lý và mẫu mã đa dạng. Gỗ tự nhiên mang lại vẻ ấm áp, sang trọng nhưng chi phí cao hơn. Cơ chế cánh tủ (cánh lùa tiết kiệm diện tích hay cánh mở truyền thống) và loại hoàn thiện bề mặt (melamine, laminate, acrylic bóng gương, sơn PU…) cũng tác động trực tiếp đến giá cuối cùng.
Chi phí hoàn thiện nội thất cho một phòng ngủ master tại nhà phố Quận 1 có thể dao động, ví dụ, từ 25 triệu đến 80 triệu đồng. Các phòng ngủ nhỏ hơn sẽ có chi phí thấp hơn tương ứng.
Góc nhìn Hometalk: “Phòng ngủ nhà phố tại Quận 1 thường có diện tích khá khiêm tốn. Vì vậy, việc tối ưu không gian lưu trữ là cực kỳ quan trọng. Chúng tôi thường tư vấn khách hàng sử dụng tủ quần áo thiết kế cao sát trần. Kết hợp thêm giường có ngăn kéo hoặc giường bục thông minh cũng là giải pháp hay. “
Tuy chi phí ban đầu có thể nhỉnh hơn một chút so với mua đồ rời. Nhưng sự gọn gàng, ngăn nắp và tiện nghi về lâu dài là hoàn toàn xứng đáng. Đó là cách biến không gian nhỏ thành nơi nghỉ ngơi thực sự thư giãn, giúp bạn giải tỏa mọi mệt mỏi.
Bảng giá thi công nội thất nhà phố phòng tắm
Phòng tắm tuy nhỏ nhưng cũng đóng góp không nhỏ vào tổng chi phí hoàn thiện nội thất nhà phố Quận 1. Ngoài các thiết bị vệ sinh cơ bản đã đề cập, phần nội thất phòng tắm thường bao gồm tủ dưới lavabo, gương soi, kệ để đồ, và đôi khi là vách kính tắm đứng.
Bảng giá thi công nội thất nhà phố phòng tắm | ||||||
STT | Sản phẩm | Mô tả | ĐVT | SL | Đơn giá (ước tính) | Thành tiền |
1 | Lavabo | Viglacera, Caesar, Inax,… | chiếc | 1 | 1.100.000 đ | 1.100.000 đ |
2 | Bồn cầu | Viglacera, Caesar, Inax,… | bộ | 1 | 3.000.000 đ | 3.000.000 đ |
3 | Vòi xả lavabo | Viglacera, Caesar, Inax,… | chiếc | 1 | 700.000 đ | 700.000 đ |
4 | Vòi sen tắm nóng lạnh | Viglacera, Caesar, Inax,… | chiếc | 1 | 1.000.000 đ | 1.000.000 đ |
5 | Vòi xịt WC | Viglacera, Caesar, Inax,… | chiếc | 1 | 200.000 đ | 200.000 đ |
6 | Gương phòng tắm | Gương chống mốc, viền nhôm hoặc đèn LED | chiếc | 1 | 800.000 đ | 800.000 đ |
7 | Kệ để đồ/đặt khăn | Inox hoặc kính cường lực | chiếc | 1 | 400.000 đ | 400.000 đ |
8 | Giá treo khăn | Inox không gỉ | chiếc | 1 | 300.000 đ | 300.000 đ |
9 | Thanh treo rèm hoặc vách kính tắm | Kính cường lực hoặc nhôm định hình | bộ | 1 | 2.500.000 đ | 2.500.000 đ |
10 | Hệ thống ống nước | Bao gồm đường cấp và thoát nước | bộ | 1 | 2.000.000 đ | 2.000.000 đ |
11 | Máy nước nóng (tuỳ chọn) | Ariston, Ferroli,… | chiếc | 1 | 3.500.000 đ | 3.500.000 đ |
12 | Đèn chiếu sáng | Đèn LED chống ẩm | bộ | 2 | 500.000 đ | 1.000.000 đ |
13 | Quạt thông gió (nếu cần) | Loại hút mùi chống ẩm | chiếc | 1 | 1.200.000 đ | 1.200.000 đ |
14 | Ốp lát gạch nền và tường | Gạch chống trơn và gạch trang trí | m2 | 20 | 300.000 đ/m2 | 6.000.000 đ |
15 | Chậu rửa chân (nếu cần) | Chậu sứ hoặc inox | chiếc | 1 | 1.000.000 đ | 1.000.000 đ |
Tổng | 24.700.000 |

Vật liệu chống ẩm là yếu tố bắt buộc cho khu vực này. Nhựa Picomat hoặc gỗ công nghiệp MDF lõi xanh chống ẩm phủ laminate hay acrylic là những lựa chọn phổ biến, đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm ướt. Mặt đá lavabo (nhân tạo hoặc tự nhiên) và chất lượng phụ kiện như bản lề inox 304 cũng ảnh hưởng đến giá.
Bảng giá thi công nội thất nhà phố phòng tắm (chỉ tính phần tủ kệ, gương) thường dao động từ khoảng 5 triệu đến 20 triệu đồng hoặc hơn. Mức giá này tùy thuộc vào kích thước và vật liệu cụ thể bạn chọn.
Giá nội thất theo loại vật liệu
Lựa chọn vật liệu giống như việc người đầu bếp chọn nguyên liệu. Nó quyết định trực tiếp đến hương vị, chất lượng hoàn thiện và cả giá thành cuối cùng của không gian nội thất. Trong thi công nội thất nhà phố, vật liệu chiếm một phần đáng kể trong tổng chi phí, nên việc cân nhắc kỹ lưỡng là rất cần thiết.
Vật Liệu | Đơn Giá (VNĐ/m2) | Ưu Điểm | Nhược Điểm |
Gỗ MFC phủ Melamine | 1.200.000 – 2.500.000 | – Giá rẻ, màu sắc đa dạng | – Độ bền thấp, chống ẩm kém |
Gỗ MDF phủ Melamine | 2.000.000 – 3.500.000 | – Chống ẩm tốt, dễ thi công | – Độ bền trung bình, khó sửa chữa |
Gỗ MDF lõi xanh An Cường | 3.500.000 – 5.000.000 | – Chống ẩm tốt, màu sắc đẹp | – Không chịu nước lâu dài |
Gỗ tự nhiên (Sồi, Xoan Đào, Căm Xe) | 6.000.000 – 10.000.000 | – Độ bền cao, vân gỗ đẹp | – Giá cao, dễ co ngót nếu xử lý kém |
Gỗ tự nhiên cao cấp (Óc Chó, Gõ Đỏ, Lim) | 10.000.000 – 25.000.000 | – Sang trọng, tuổi thọ 30+ năm | – Giá cao, gia công phức tạp |
Nhựa giả gỗ (PVC, Composite) | 1.800.000 – 3.000.000 | – Chống nước 100%, không mối mọt | – Độ bền kém hơn gỗ tự nhiên |
Đá Marble tự nhiên | 2.500.000 – 7.000.000 | – Đẹp, sang trọng, chống trầy | – Dễ nứt vỡ, cần bảo dưỡng |
Đá Granite tự nhiên | 1.500.000 – 4.500.000 | – Cứng, bền, chống thấm tốt | – Ít màu sắc, khó gia công |
Kính cường lực 10mm – 12mm | 750.000 – 1.500.000 | – Hiện đại, mở rộng không gian | – Dễ trầy xước, khó bảo trì |
Nhôm kính Xingfa | 1.500.000 – 3.500.000 | – Bền, chống mối mọt | – Không tạo cảm giác ấm cúng như gỗ |
Inox mạ PVD / Đồng thau | 3.000.000 – 10.000.000 | – Không gỉ sét, bền đẹp | – Giá cao, cần thợ chuyên nghiệp |
- Lựa chọn vật liệu phù hợp giúp tối ưu chi phí & thẩm mỹ.
- Khách hàng có thể kết hợp nhiều vật liệu để đạt hiệu quả tối ưu.
Giá nội thất gỗ công nghiệp vs gỗ tự nhiên
Đây là câu hỏi kinh điển mà hầu hết gia chủ đều cân nhắc: Nên chọn gỗ công nghiệp hay gỗ tự nhiên? Giá nội thất gỗ công nghiệp (như các loại ván MDF, MFC, HDF) thường thấp hơn đáng kể so với gỗ tự nhiên (như Sồi, óc chó, Gõ đỏ…).
Gỗ công nghiệp có ưu điểm là mẫu mã đa dạng, bề mặt phong phú (vân gỗ, đơn sắc, giả đá…). Chúng ít bị cong vênh, co ngót và quá trình thi công cũng nhanh hơn. Đặc biệt, các loại ván An Cường cốt xanh chống ẩm rất phù hợp với điều kiện khí hậu nóng ẩm tại TPHCM.
Ngược lại, gỗ tự nhiên ghi điểm ở vẻ đẹp sang trọng, ấm cúng với vân gỗ độc đáo không trùng lặp. Nó có độ bền cao nếu được xử lý tốt và bảo quản đúng cách. Tuy nhiên, giá thành cao, dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường nếu không xử lý kỹ, và nguồn cung đôi khi không ổn định là nhược điểm. Mức giá chênh lệch có thể gấp 2-3 lần hoặc thậm chí nhiều hơn, tùy loại gỗ và quy cách gia công.
Lời khuyên từ Hometalk: Với kinh nghiệm làm nội thất nhà phố Quận 1, chúng tôi nhận thấy việc kết hợp cả hai loại vật liệu thường là giải pháp tối ưu. Ví dụ, bạn có thể sử dụng gỗ công nghiệp MDF lõi xanh chống ẩm cho thùng tủ bếp, tủ áo để tối ưu chi phí và đảm bảo độ bền.
Còn gỗ tự nhiên có thể dùng cho các điểm nhấn quan trọng như mặt bàn ăn lớn, khung sofa, cửa chính để tăng vẻ sang trọng và giá trị thẩm mỹ cho ngôi nhà. Đây là một đầu tư thông minh, cân bằng giữa thẩm mỹ, độ bền và ngân sách.
Nội thất MDF, MFC, HDF – Lựa chọn nào tiết kiệm ngân sách?
Ngay trong nhóm gỗ công nghiệp, cũng có sự phân cấp về chất lượng và giá cả. MFC (ván dăm phủ Melamine) thường có giá rẻ nhất. Nó phù hợp cho các hạng mục ít chịu lực và ở khu vực khô ráo như thùng tủ quần áo, bàn làm việc đơn giản.
Nội thất MDF (ván sợi mật độ trung bình) là lựa chọn phổ biến nhất. Bề mặt MDF mịn, dễ dàng sơn phủ hoặc ép các lớp hoàn thiện bề mặt khác như Melamine, Laminate, Acrylic. Đặc biệt, MDF lõi xanh chống ẩm là lựa chọn tối ưu cho khu vực bếp, nhà tắm, giúp tiết kiệm ngân sách mà vẫn đảm bảo chất lượng và tuổi thọ. HDF (ván sợi mật độ cao) thì cứng chắc và chịu ẩm tốt nhất.
Tuy nhiên, giá cũng cao nhất trong nhóm gỗ công nghiệp, thường được dùng làm sàn gỗ hoặc cửa yêu cầu độ bền cao. Việc lựa chọn loại ván phù hợp với từng hạng mục cụ thể và ngân sách tổng thể sẽ giúp bạn tối ưu chi phí một cách hiệu quả nhất.
So sánh vật liệu cao cấp vs vật liệu trung bình – [Đáng đầu tư hay không?]
Nên chọn phong cách nội thất nào cho nhà phố Quận 1 và mức đầu tư vật liệu ra sao?
Đây là câu hỏi không có câu trả lời đúng sai tuyệt đối. Nó phụ thuộc vào sự cân bằng giữa mong muốn và khả năng chi trả của bạn. Vật liệu cao cấp như Laminate KingDom, Acrylic bóng gương Noline, phụ kiện Blum hay Hafele, đá Vicostone… chắc chắn mang lại vẻ đẹp vượt trội. Chúng có độ bền cao, mang lại trải nghiệm sử dụng mượt mà, đẳng cấp. Các vật liệu này thường đi kèm chế độ bảo hành tốt từ nhà sản xuất. Tuy nhiên, chi phí đầu tư ban đầu sẽ lớn hơn đáng kể.
Ngược lại, vật liệu trung bình từ các thương hiệu uy tín vẫn đáp ứng tốt công năng cơ bản. Chúng có thẩm mỹ khá, giá thành dễ chịu hơn nhiều. Nhưng độ bền về lâu dài và sự tinh tế trong từng chi tiết có thể không thể sánh bằng vật liệu cao cấp.
Vậy có đáng đầu tư vào vật liệu cao cấp không? Nếu bạn đề cao sự hoàn hảo, mong muốn một không gian sống bền đẹp theo năm tháng và trải nghiệm sự tiện nghi đẳng cấp, thì đầu tư vào vật liệu cao cấp là hoàn toàn xứng đáng. Nó là một đầu tư dài hạn vào chất lượng cuộc sống.
Nếu ngân sách tối ưu là ưu tiên hàng đầu, lựa chọn vật liệu trung bình từ các thương hiệu uy tín vẫn là giải pháp tốt. Điều quan trọng nhất là tìm được một đơn vị thi công nội thất chuyên nghiệp Quận 1 có tâm. Dù bạn chọn vật liệu nào, họ cũng sẽ thi công kỹ lưỡng, đảm bảo chất lượng hoàn thiện tốt nhất trong tầm giá.
Công thức tính diện tích thi công nội thất nhà phố
Nhiều người thường tìm kiếm một công thức tính diện tích thi công chuẩn để tự ước tính chi phí. Thực tế, cách tính chi phí dựa trên đơn giá mỗi mét vuông sàn (VNĐ/m2) thường chỉ mang tính chất dự toán sơ bộ ban đầu. Nó giúp bạn hình dung một cách tương đối về tổng ngân sách dựa trên phong cách và mức đầu tư mong muốn. Ví dụ, bạn có thể ước tính nhanh:
Tổng chi phí thi công (ước tính) ≈ Đơn giá/m2 (theo phong cách/vật liệu tham khảo) x Tổng diện tích sàn thi công + Chi phí hạng mục đặc biệt (nếu có)
Tuy nhiên, cần nhấn mạnh rằng, cách tính báo giá chi tiết và chính xác nhất để ký hợp đồng luôn phải dựa trên bản vẽ kỹ thuật 2D chi tiết. Công ty thiết kế thi công nội thất nhà phố Quận 1 uy tín sẽ bóc tách khối lượng từng hạng mục cụ thể. Ví dụ: kệ TV dài bao nhiêu mét, tủ bếp bao nhiêu mét dài trên/dưới, diện tích vách ốp tường là bao nhiêu mét vuông…
Từ đó, họ nhân với đơn giá của từng loại vật liệu, phụ kiện cụ thể bạn chọn, và cộng thêm chi phí nhân công, quản lý, lợi nhuận. Đây mới là cơ sở pháp lý vững chắc cho hợp đồng thi công. Vì vậy, đừng quá phụ thuộc vào đơn giá/m2 tham khảo, hãy luôn yêu cầu một bảng báo giá chi tiết từng hạng mục nội thất nhà phố Quận 1.
Bảng phụ phí thi công nội thất nhà phố cho công trình đặc biệt
Ngoài chi phí chính cho vật liệu và nhân công theo thiết kế, đôi khi có những khoản phụ phí phát sinh. Điều này đặc biệt thường gặp với các công trình đặc biệt hoặc có điều kiện thi công quận 1 khó khăn. Việc biết trước các khoản chi phí phát sinh tiềm năng này giúp bạn chủ động hơn trong việc quản lý ngân sách tổng thể.
Loại Công Trình | Phụ Phí (VNĐ/m2) | Ghi Chú |
Nhà phố diện tích dưới 50m2 | +10% – 20% | Công trình nhỏ, chi phí nhân công cao hơn |
Nhà có kiến trúc đặc biệt (hình khối phức tạp, trần vòm…) | +10% – 30% | Đòi hỏi kỹ thuật thi công cao |
Nhà có hệ thống Smart Home | +5% – 15% | Cần đấu nối điện, thiết bị tự động hóa |
Nhà sử dụng nội thất nhập khẩu | +10% – 25% | Phát sinh phí vận chuyển, lắp đặt |
- Giúp khách hàng hiểu rõ những khoản phí phát sinh khi thi công.
- Tránh tranh cãi hoặc hiểu nhầm khi báo giá.
Một số phụ phí bạn cần lưu ý bao gồm phí vận chuyển khó khăn. Nếu nhà bạn nằm trong hẻm quá nhỏ tại Quận 1 mà xe tải không thể vào được, hoặc phải khuân vác vật liệu lên tầng cao bằng thang bộ, chi phí bốc xếp và vận chuyển có thể sẽ tăng lên.
Bên cạnh đó là phí thi công ngoài giờ. Một số khu dân cư hoặc tòa nhà tại Quận 1 có quy định chặt chẽ về giờ giấc thi công. Nếu cần đẩy nhanh tiến độ và phải làm việc ngoài giờ hành chính hoặc cuối tuần, có thể phát sinh phụ phí nhân công.
Ngoài ra còn có phí xử lý mặt bằng phức tạp. Nếu hiện trạng mặt bằng không thuận lợi, không có không gian tập kết vật tư, hoặc cần các biện pháp che chắn, bảo vệ đặc biệt cũng có thể làm tăng chi phí. Cuối cùng là phí xin phép thi công (nếu phức tạp).
Thông thường phí xin phép cơ bản đã được bao gồm. Nhưng nếu công trình của bạn có thay đổi kết cấu, ảnh hưởng đến an toàn chung, quy trình xin phép phức tạp hơn có thể phát sinh thêm chi phí.
Kinh nghiệm từ Hometalk: Chúng tôi luôn tiến hành khảo sát rất kỹ lưỡng hiện trạng công trình và điều kiện thi công thực tế tại Quận 1. Mọi khoản phụ phí tiềm năng (nếu có) sẽ được chúng tôi trao đổi rõ ràng, minh bạch và chi tiết với khách hàng ngay từ giai đoạn báo giá, trước khi tiến tới ký kết hợp đồng thi công. Sự rõ ràng và trung thực này giúp tránh những hiểu lầm không đáng có về sau, tạo dựng niềm tin và sự yên tâm cho bạn trong suốt quá trình thực hiện dự án.
Bảng giá thi công nội thất nhà phố cải tạo [Cập nhật 2026]
Như Hometalk đã chia sẻ ở phần trước, thi công cải tạo nhà phố cũ luôn tiềm ẩn nhiều yếu tố khó lường hơn so với việc xây dựng mới hoàn toàn. Do đó, bảng giá thi công nội thất nhà phố cải tạo thường được các đơn vị thi công tính toán một cách cẩn trọng hơn. Đơn giá trên mỗi mét vuông cho một dự án cải tạo tại Quận 1 thường sẽ cao hơn khoảng 10% đến 30% so với việc thi công một căn nhà xây mới có cùng phong cách thiết kế và mức độ hoàn thiện vật liệu.
Hạng Mục Cải Tạo | Gói Tiết Kiệm (VNĐ/m2) | Gói Cao Cấp (VNĐ/m2) | Gói Luxury (VNĐ/m2) |
Cải tạo phòng khách | 3.500.000 – 5.000.000 | 5.500.000 – 7.500.000 | 8.000.000 – 12.000.000 |
Cải tạo phòng bếp | 4.000.000 – 5.500.000 | 6.000.000 – 8.500.000 | 9.000.000 – 14.000.000 |
Cải tạo phòng ngủ | 3.000.000 – 4.500.000 | 5.000.000 – 7.000.000 | 7.500.000 – 10.500.000 |
Cải tạo nhà vệ sinh | 4.500.000 – 6.500.000 | 7.000.000 – 9.500.000 | 10.000.000 – 15.000.000 |
Sơn & làm lại trần/tường | 1.200.000 – 2.500.000 | 2.500.000 – 4.000.000 | 4.500.000 – 7.500.000 |
Thay sàn gỗ / đá | 1.500.000 – 2.500.000 | 3.500.000 – 5.500.000 | 6.000.000 – 10.000.000 |
Cải tạo toàn bộ nội thất nhà phố | 3.500.000 – 5.500.000 | 6.000.000 – 8.500.000 | 9.500.000 – 13.500.000 |
Một số lưu ý khi cải tạo nội thất nhà phố:
- Cải tạo nội thất có thể tiết kiệm 20 – 40% so với xây mới nếu biết cách tối ưu ngân sách.
- Lựa chọn vật liệu phù hợp – Không nhất thiết phải dùng gỗ tự nhiên nếu có thể thay thế bằng gỗ công nghiệp cao cấp.
- Kiểm tra hiện trạng nhà cũ để tránh các vấn đề phát sinh như nứt tường, hệ thống điện nước xuống cấp.
- Xác định mức độ cải tạo: Nếu cải tạo toàn bộ, hãy chọn thi công trọn gói để tiết kiệm chi phí hơn so với cải tạo từng phần riêng lẻ.
- Lưu ý về thời gian thi công: Cải tạo nhà phố thường mất 15 – 45 ngày, tùy vào mức độ cải tạo.
Ví dụ, nếu thi công nội thất nhà phố hiện đại cho nhà xây mới có đơn giá tham khảo khoảng 3.000.000 VNĐ/m2, thì đối với nhà cải tạo, con số này có thể lên đến 3.300.000 – 3.900.000 VNĐ/m2 hoặc thậm chí cao hơn. Mức giá này chưa bao gồm các chi phí quan trọng như phá dỡ kết cấu cũ và sửa chữa các hạng mục hiện trạng bị hư hỏng.
Chi phí cải tạo thực sự rất biến động. Nó phụ thuộc rất lớn vào tình trạng thực tế của căn nhà bạn. Chính vì vậy, việc khảo sát kỹ lưỡng và có một dự toán chi tiết từ một đơn vị thi công nội thất chuyên nghiệp Quận 1 có kinh nghiệm xử lý nhà cải tạo là cực kỳ cần thiết trước khi bạn bắt đầu.
Bảng phụ phí thi công nhà cải tạo
Việc cải tạo nhà phố cũ tại Quận 1, như đã đề cập, thường đi kèm những chi phí phát sinh cải tạo mà giai đoạn khảo sát ban đầu khó lòng lường hết. Ngoài các phụ phí chung, có một số khoản chi phí đặc thù bạn cần lưu ý khi thi công nhà cải tạo:
Hạng Mục Cải Tạo | Phụ Phí (% trên đơn giá tiêu chuẩn) |
Tháo dỡ tường, vách ngăn | +5% – 10% |
Cải tạo hệ thống điện, nước | +10% – 20% |
Gia cố móng, sàn bê tông cũ | +15% – 25% |
Nâng cấp nội thất hiện hữu | +10% – 20% |
Đầu tiên và quan trọng nhất là chi phí gia cố kết cấu. Nếu trong quá trình phá dỡ phát hiện dầm, sàn, hoặc cột hiện trạng bị yếu, nứt, không đảm bảo an toàn, việc gia cố là bắt buộc và thường khá tốn kém. Tiếp theo là chi phí xử lý chống thấm triệt để.
Nhà cũ rất hay gặp vấn đề thấm dột ở tường, sàn vệ sinh, hoặc mái. Việc xử lý chống thấm lại toàn bộ hoặc một phần cũng là một khoản đáng kể, cần thực hiện kỹ lưỡng để tránh phiền phức về sau. Bên cạnh đó, hệ thống MEP (điện – nước – thông gió) cũ kỹ, lạc hậu, không còn phù hợp với nhu cầu sử dụng hiện đại thường cần được đi lại toàn bộ hoặc phần lớn.
Đôi khi, việc xử lý mối mọt hoặc các vấn đề về côn trùng khác trong kết cấu gỗ cũ cũng cần được thực hiện triệt để. Cuối cùng, việc hoàn trả mặt bằng sau khi thi công cho nhà cải tạo tại khu vực đông đúc như Quận 1 đôi khi phức tạp hơn do điều kiện hiện trạng xung quanh.
Góc nhìn Hometalk: Chúng tôi luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lập một quỹ dự phòng, lý tưởng là khoảng 10-20% tổng ngân sách đầu tư, đặc biệt cho các dự án cải tạo tại Quận 1.
Kinh nghiệm làm nội thất nhà phố Quận 1 của chúng tôi cho thấy quỹ dự phòng này không hề lãng phí. Nó chính là phao cứu sinh giúp bạn chủ động ứng phó với những rủi ro tiềm ẩn, đảm bảo công trình hoàn thành đúng tiến độ thi công và chất lượng mà không bị vỡ kế hoạch tài chính. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng và lường trước các tình huống sẽ mang lại sự yên tâm lớn lao trong suốt quá trình cải tạo đầy thử thách nhưng cũng đầy hứng khởi này.
Thi công nội thất nhà phố trọn gói vs từng hạng mục – Chi phí tối ưu & so sánh giá
Đây là một ngã rẽ quan trọng, ảnh hưởng lớn đến chi phí, thời gian và cả công sức quản lý của bạn: nên chọn thi công nội thất nhà phố trọn gói hay thuê lẻ từng hạng mục? Mỗi phương án đều có những ưu điểm và hạn chế riêng, cần cân nhắc kỹ lưỡng.
Với phương án thi công trọn gói, bạn sẽ làm việc với một nhà thầu duy nhất. Đó thường là đơn vị đã thiết kế hoặc một công ty thi công nội thất tổng thể. Họ chịu trách nhiệm toàn bộ quá trình từ A đến Z. Ưu điểm lớn nhất là sự đồng bộ trong quản lý dự án.
Bạn dễ dàng kiểm soát tiến độ và chất lượng chung. Nhà thầu trọn gói thường đưa ra chi phí tối ưu hơn. Lý do là họ chủ động điều phối nguồn lực, vật tư và nhân công hiệu quả hơn. Quan trọng hơn cả, bạn chỉ có một đầu mối duy nhất để làm việc, trao đổi và chịu trách nhiệm về mọi vấn đề phát sinh, kể cả việc bảo hành sau này.
Sự thuận tiện này giúp bạn tiết kiệm rất nhiều thời gian và giảm bớt căng thẳng. Tuy nhiên, nhược điểm là bạn khá phụ thuộc vào năng lực và sự uy tín của đơn vị đó. Việc thay đổi nhà thầu giữa chừng nếu có vấn đề là rất khó khăn.
Ngược lại, với phương án thuê lẻ từng hạng mục, bạn sẽ tự mình hoặc thuê một người giám sát độc lập để làm việc với nhiều đội thợ khác nhau. Ví dụ: đội thạch cao, đội sơn, xưởng sản xuất đồ gỗ, đội điện nước…
Ưu điểm là bạn có thể chủ động chọn những đơn vị được cho là tốt nhất, có giá cạnh tranh nhất cho từng hạng mục cụ thể. Bạn cũng linh hoạt hơn trong việc điều chỉnh chi tiết. Tuy nhiên, nhược điểm là việc quản lý trở nên cực kỳ phức tạp và tốn thời gian. Bạn phải tự điều phối tiến độ giữa các đội, dễ xảy ra tình trạng chồng chéo công việc hoặc tệ hơn là đổ lỗi lẫn nhau khi có sự cố.
Việc kiểm soát chi phí phát sinh cũng khó khăn hơn rất nhiều. Tổng chi phí cuối cùng thường cao hơn so với gói trọn gói do thiếu sự tối ưu tổng thể. Và chắc chắn, bạn sẽ phải đầu tư rất nhiều thời gian và công sức cá nhân để giám sát, điều phối và xử lý vấn đề. Sự mệt mỏi và căng thẳng là điều khó tránh khỏi.
Vậy lựa chọn nào tốt hơn cho nhà phố Quận 1? Theo kinh nghiệm thực tế của Hometalk tại thị trường này, phương án thi công nội thất nhà phố trọn gói thường mang lại hiệu quả và sự an tâm hơn cho đa số gia chủ. Nó giúp tiết kiệm thời gian, công sức và thường là cả chi phí nếu bạn chọn được một công ty nội thất uy tín Quận 1.
Phương án thuê lẻ chỉ thực sự phù hợp nếu bạn có nhiều thời gian rảnh rỗi, am hiểu sâu về kỹ thuật xây dựng, có kinh nghiệm quản lý dự án hoặc có sẵn các đội thợ quen biết, thật sự đáng tin cậy cho từng hạng mục.
Báo giá thiết kế nội thất nhà phố Quận 1 2026 [Chi phí từng phong cách & hạng mục]
Sau khi đã cùng nhau mổ xẻ khá kỹ lưỡng về chi phí thi công, chúng ta sẽ chuyển sang một phần quan trọng không kém: chi phí thiết kế nội thất. Bản vẽ thiết kế không chỉ là những hình ảnh đẹp mắt.
Nó chính là kim chỉ nam, là nền tảng vững chắc cho toàn bộ quá trình thi công sau này. Một hồ sơ thiết kế chi tiết tốt không chỉ đảm bảo thẩm mỹ. Nó còn phải tối ưu công năng sử dụng, phù hợp với lối sống của gia đình bạn, đồng thời đảm bảo tính khả thi về kỹ thuật thi công và nằm trong ngân sách đầu tư dự kiến. Thiếu một thiết kế tốt, bạn rất dễ rơi vào tình trạng xây nhà từ nóc, tốn kém sửa chữa và kết quả cuối cùng không như ý.
Báo giá thiết kế nội thất nhà phố Quận 1 thường được tính riêng biệt với chi phí thi công. Trừ khi bạn lựa chọn dịch vụ thiết kế thi công nội thất nhà phố Quận 1 trọn gói ngay từ đầu, nơi chi phí thiết kế có thể được tích hợp hoặc có chính sách ưu đãi riêng.
Chi phí thiết kế bao nhiêu phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Có thể kể đến độ phức tạp của phong cách thiết kế bạn chọn, diện tích thực tế của nhà phố, phạm vi công việc yêu cầu (chỉ lên ý tưởng concept, cung cấp đầy đủ hồ sơ kỹ thuật thi công, bao gồm cả bản vẽ phối cảnh 3D chân thực), và tất nhiên là uy tín, kinh nghiệm của công ty thiết kế nội thất Quận 1 mà bạn chọn mặt gửi vàng.
Báo giá thiết kế nội thất nhà phố theo phong cách
Phong cách thiết kế ảnh hưởng trực tiếp đến khối lượng công việc và thời gian mà đội ngũ kiến trúc sư, nhà thiết kế phải đầu tư. Do đó, chi phí thiết kế cũng sẽ có sự khác biệt rõ rệt.
Phong Cách Thiết Kế | Nhà Phố / Chung Cư (VNĐ/m2) | Biệt Thự / Penthouse (VNĐ/m2) |
Hiện đại (Modern) | 150.000 – 200.000 | 200.000 – 250.000 |
Tân cổ điển (Neo-Classic) | 180.000 – 220.000 | 200.000 – 300.000 |
Cổ điển (Classic) | 230.000 – 270.000 | 270.000 – 320.000 |
Indochine (Đông Dương) | 200.000 – 240.000 | 230.000 – 280.000 |
Địa Trung Hải (Mediterranean) | 210.000 – 250.000 | 250.000 – 290.000 |
Minimalism (Tối Giản) | 150.000 – 200.000 | 200.000 – 250.000 |
Japandi (Nhật – Bắc Âu) | 180.000 – 210.000 | 210.000 – 250.000 |
Industrial (Công Nghiệp) | 180.000 – 220.000 | 220.000 – 270.000 |
Scandinavian (Bắc Âu) | 170.000 – 200.000 | 200.000 – 240.000 |
Luxury – Bespoke | Từ 300.000 | Từ 350.000 |
Thiết kế nội thất nhà phố phong cách hiện đại
Phong cách hiện đại thường tập trung vào sự tối giản, đường nét kiến trúc rõ ràng, mặt bằng công năng mạch lạc. Việc thể hiện ý tưởng và triển khai bản vẽ kỹ thuật cho phong cách này thường ít phức tạp hơn so với các phong cách cầu kỳ khác. Do đó, giá thiết kế nội thất nhà phố phong cách hiện đại thường ở mức hợp lý nhất, dễ tiếp cận. Mức giá tham khảo tại dịch vụ thiết kế tại Quận 1 có thể dao động từ khoảng 180.000 đến 250.000 VNĐ/m2.

Thiết kế nội thất nhà phố phong cách tân cổ điển
Phong cách tân cổ điển lại đòi hỏi sự đầu tư lớn hơn về thời gian và chất xám kiến trúc sư. Họ phải nghiên cứu kỹ lưỡng và thể hiện chính xác các chi tiết phào chỉ tinh xảo, hoa văn trang trí, tỷ lệ cột cân đối, và các món đồ nội thất đặc trưng. Việc dựng hình 3D cũng phức tạp hơn rất nhiều để có thể lột tả hết vẻ đẹp sang trọng, tinh tế của phong cách này. Vì vậy, giá thiết kế nội thất nhà phố tân cổ điển thường cao hơn phong cách hiện đại. Mức giá tham khảo có thể từ khoảng 250.000 đến 350.000 VNĐ/m2.

Thiết kế nội thất nhà phố phong cách luxury
Đây là phong cách đòi hỏi sự sáng tạo độc bản và độ chi tiết cao nhất trong từng bản vẽ thiết kế. Kiến trúc sư không chỉ lên ý tưởng không gian tổng thể. Họ còn phải thiết kế hoặc lựa chọn những món đồ nội thất bespoke (thiết kế riêng), tìm kiếm những vật liệu độc đáo, và lên kế hoạch tích hợp các hệ thống kỹ thuật phức tạp một cách khoa học.
Hồ sơ thiết kế cho phong cách Luxury vì thế cực kỳ chi tiết và tốn nhiều công sức. Do đó, giá thiết kế nội thất nhà phố luxury thường là cao nhất trong các phong cách phổ biến. Mức giá tham khảo tại Quận 1 có thể bắt đầu từ khoảng 350.000 VNĐ/m2 trở lên, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể.

Thiết kế nội thất nhà phố phong cách indochine
Phong cách Indochine là sự hòa quyện đầy duyên dáng giữa văn hóa Đông và Tây, giữa nét xưa và tiện nghi nay. Để tạo ra một thiết kế Indochine chuẩn mực, thể hiện được cái hồn của phong cách, kiến trúc sư cần có sự am hiểu sâu sắc về văn hóa, kiến trúc bản địa và cả kiến trúc Pháp thuộc.
Việc lựa chọn vật liệu (gỗ, mây, tre, gạch bông…), họa tiết trang trí, màu sắc cần sự nghiên cứu tỉ mỉ. Đây cũng là một xu hướng nội thất nhà phố 2026 đáng chú ý, mang lại không gian sống đầy cảm xúc. Giá thiết kế nội thất nhà phố indochine thường nhỉnh hơn phong cách hiện đại. Tuy nhiên, nó có thể thấp hơn Tân cổ điển hoặc Luxury. Mức giá tham khảo khoảng từ 220.000 đến 300.000 VNĐ/m2.

Góc nhìn Hometalk: Tại Hometalk, quy trình thiết kế nội thất nhà phố của chúng tôi luôn bắt đầu từ việc lắng nghe. Chúng tôi lắng nghe kỹ lưỡng mong muốn, sở thích và cả những câu chuyện riêng của gia chủ. Dù bạn chọn phong cách nào, chúng tôi đều dành thời gian nghiên cứu, tìm tòi để đưa ra giải pháp thiết kế phù hợp nhất.
Thiết kế đó phải thể hiện đúng cá tính của bạn và tối ưu trong ngân sách cho phép. Chi phí thiết kế bạn đầu tư chính là sự ghi nhận cho chất xám, thời gian và tâm huyết mà đội ngũ Hometalk dồn vào từng bản vẽ. Nó đảm bảo bạn nhận được một thiết kế hoàn chỉnh, chi tiết, sẵn sàng cho thi công.
Chúng tôi tin rằng, đầu tư vào thiết kế chính là đầu tư vào nền tảng vững chắc cho một không gian sống hoàn hảo, mang lại niềm vui và sự hài lòng cho bạn mỗi ngày. Như huyền thoại thiết kế Charles Eames từng nói: “Các chi tiết không phải là chi tiết. Chúng tạo nên thiết kế. (The details are not the details. They make the design.)”
Bảng giá thiết kế nội thất nhà phố theo diện tích
Cũng tương tự như chi phí thi công, diện tích nhà phố là một yếu tố cơ bản ảnh hưởng đến chi phí thiết kế nội thất. Một căn nhà lớn hơn thường đồng nghĩa với nhiều không gian hơn cần được lên ý tưởng, bố trí mặt bằng công năng và thể hiện chi tiết trong bản vẽ.
Diện Tích (m2) | Gói Cơ Bản (VNĐ/m2) | Gói 3D Nội Thất (VNĐ/m2) | Phí Dịch Vụ Thi Công (VNĐ/m2) |
50 – 70m2 | 180.000 | 220.000 | 300.000 |
70 – 100m2 | 170.000 | 210.000 | 280.000 |
100 – 150m2 | 160.000 | 200.000 | 270.000 |
150 – 200m2 | 150.000 | 190.000 | 260.000 |
> 200m2 | 140.000 | 180.000 | 250.000 |
Mô tả nhanh các gói dịch vụ:
Gói Cơ Bản (Không 3D)
- Phù hợp: Chủ nhà chỉ cần bản vẽ bố trí mặt bằng, không cần phối cảnh 3D.
- Bao gồm: Bản vẽ 2D bố trí công năng, mặt bằng nội thất.
- Không có: Thiết kế 3D chi tiết không gian.
Gói 3D Nội Thất
- Phù hợp: Muốn hình dung trực quan nội thất trước khi thi công.
- Bao gồm: Phối cảnh 3D từng không gian, bản vẽ layout chi tiết.
- Không có: Hồ sơ kỹ thuật thi công.
Gói Thiết Kế Trọn Gói (Đầy đủ hồ sơ thi công)
- Phù hợp: Chủ nhà cần đầy đủ hồ sơ thiết kế để thi công chính xác.
- Bao gồm: Bản vẽ 2D, phối cảnh 3D, hồ sơ kỹ thuật thi công (điện, nước, vật liệu).
- Đảm bảo: Chính xác, tránh phát sinh chi phí khi thi công.
Tuy nhiên, chi phí thiết kế theo m2 không phải lúc nào cũng tăng hoặc giảm một cách tuyệt đối theo diện tích. Đối với những căn nhà phố có diện tích rất lớn, đơn giá thiết kế trên mỗi mét vuông thực tế có thể giảm nhẹ. Lý do là một số công việc nền tảng, như nghiên cứu phong cách, định hướng concept ban đầu, có thể áp dụng chung cho nhiều khu vực, giúp tối ưu hóa thời gian làm việc của đội ngũ thiết kế.
Ngược lại, việc thiết kế nội thất nhà phố diện tích nhỏ dưới 100m2 tại Quận 1 đôi khi lại đòi hỏi nhiều chất xám và sự tính toán tỉ mỉ hơn. Việc tối ưu từng centimet, bố trí công năng thông minh, lựa chọn và sắp xếp đồ đạc khéo léo cần sự đầu tư kỹ lưỡng về mặt ý tưởng. Do đó, đơn giá thiết kế trên mỗi mét vuông cho nhà nhỏ có thể không thấp hơn đáng kể so với nhà có diện tích trung bình khoảng 100m2 – 200m2.
Để bạn dễ hình dung, đây là các khoảng bảng giá thiết kế nội thất theo diện tích tham khảo tại Quận 1, tính theo đơn giá trên mét vuông sàn:
- Nhà phố dưới 100m2: Đơn giá có thể tương đương hoặc nhỉnh hơn một chút so với mức cơ bản của phong cách bạn chọn (ví dụ: 190.000 – 270.000 VNĐ/m2 cho phong cách hiện đại).
- Nhà phố từ 100m2 đến 200m2: Đơn giá thường theo mức chuẩn của từng phong cách (ví dụ: 180.000 – 250.000 VNĐ/m2 cho phong cách hiện đại).
- Nhà phố trên 200m2: Đơn giá có thể thấp hơn một chút so với mức chuẩn của phong cách (ví dụ: 170.000 – 230.000 VNĐ/m2 cho phong cách hiện đại).
Bạn cần lưu ý rằng đây chỉ là cách tính tham khảo. Phong cách thiết kế bạn yêu thích và phạm vi công việc cụ thể (các gói dịch vụ) vẫn là yếu tố quyết định chính đến đơn giá thiết kế cuối cùng.
Bảng giá thiết kế nội thất nhà phố theo gói dịch vụ
Các công ty thiết kế uy tín quận 1 thường xây dựng nhiều gói thiết kế nội thất khác nhau. Mục đích là để phù hợp với nhu cầu đa dạng và các mức ngân sách thiết kế khác nhau của khách hàng. Hiểu rõ từng gói dịch vụ thiết kế nhà phố sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn đúng đắn và phù hợp nhất.

- Gói cơ bản: Chỉ có bản vẽ 2D, không có phối cảnh 3D
- Gói 3D nội thất: Bao gồm thiết kế phối cảnh 3D chi tiết từng không gian
- Gói full hồ sơ thi công: Đầy đủ bản vẽ kỹ thuật, danh sách vật liệu, phối cảnh hoàn chỉnh
Tiếp theo là Gói 3D Nội thất (thường không bao gồm bản vẽ 3D chi tiết). Gói này bao gồm toàn bộ nội dung của Gói Concept. Nó được bổ sung thêm một bộ hồ sơ thiết kế kỹ thuật chi tiết, thường được thể hiện bằng bản vẽ 2D (CAD). Gói này có chi phí cao hơn. Nó phù hợp nếu bạn hoặc đơn vị thi công của bạn có kinh nghiệm, khả năng đọc hiểu tốt bản vẽ kỹ thuật 2D và hình dung được không gian ba chiều từ đó.
Gói Full Hồ Sơ Thi Công (bao gồm 3D) là lựa chọn được ưa chuộng nhất hiện nay. Nó bao gồm tất cả các hạng mục của Gói Hồ sơ Kỹ thuật. Điểm cộng lớn nhất là các bản vẽ phối cảnh 3D nội thất chân thực, trực quan cho các không gian chính trong nhà. Những hình ảnh 3D này giống như một chuyến tham quan ảo ngôi nhà tương lai của bạn. Nó giúp bạn dễ dàng hình dung kết quả cuối cùng sẽ trông như thế nào, từ màu sắc, ánh sáng, vật liệu đến cách sắp xếp đồ đạc.
Quan trọng hơn, nó giúp hạn chế tối đa sự khác biệt, những bất ngờ không mong muốn giữa thiết kế và thi công thực tế. Đây là gói có chi phí thiết kế trên mỗi mét vuông cao nhất nhưng mang lại sự rõ ràng, trực quan và an tâm nhất cho gia chủ. Chi phí thiết kế 3D nhà phố quận 1 phản ánh đúng công sức dựng hình và render tỉ mỉ, phức tạp của đội ngũ thiết kế chuyên nghiệp.
Ngoài các gói chính, nhiều công ty còn cung cấp Gói Giám sát như một phần dịch vụ cộng thêm tùy chọn. Theo đó, kiến trúc sư hoặc nhà thiết kế đã tạo ra bản vẽ sẽ trực tiếp giám sát tại công trường trong các giai đoạn thi công quan trọng.
Họ đảm bảo đơn vị thi công thực hiện đúng theo hồ sơ thiết kế chi tiết đã được phê duyệt. Chi phí cho dịch vụ giám sát này thường được tính riêng. Cách tính có thể theo buổi làm việc, theo giờ hoặc theo một tỷ lệ phần trăm nhất định trên tổng giá trị thi công. Dịch vụ này đặc biệt hữu ích nếu bạn không có nhiều thời gian hoặc thiếu chuyên môn sâu về kỹ thuật để tự mình giám sát chặt chẽ công trình.
Góc nhìn Hometalk: Với kinh nghiệm thực tế qua nhiều dự án tại Quận 1, Hometalk nhận thấy Gói Thiết kế Đầy đủ (bao gồm 3D) thường mang lại hiệu quả và sự hài lòng cao nhất cho khách hàng. Những phối cảnh 3D chuyên nghiệp không chỉ mang lại cảm giác wow ban đầu.
Nó còn là công cụ giao tiếp hiệu quả, giúp gia chủ và đơn vị thi công có cùng một cái nhìn thống nhất, tránh được những tranh cãi hoặc điều chỉnh không đáng có trong quá trình thi công. Nó giúp quản lý rủi ro tốt hơn và đảm bảo kết quả cuối cùng đúng như kỳ vọng ban đầu của bạn. Đó là sự đầu tư xứng đáng cho một quá trình làm nhà suôn sẻ.
Chi tiết hồ sơ thiết kế nội thất nhà phố
Bộ hồ sơ này bao gồm cávvvvc bản vẽ mặt bằng, mặt đứng, mặt cắt kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật cấu tạo đồ đạc rời và đồ đạc liền tường, sơ đồ hệ thống điện nước liên quan đến nội thất, và bảng thống kê, chỉ định vật liệu.
Hạng mục hồ sơ | Gói cơ bản | Gói nâng cao | Gói cao cấp |
✔ Hồ sơ pháp lý & xây dựng | |||
Hồ sơ xin phép xây dựng | ✔ Bao gồm | ✔ Bao gồm | ✔ Bao gồm |
✔ Hồ sơ thiết kế kiến trúc & nội thất | |||
Thiết kế kiến trúc | ✔ Bao gồm | ✔ Bao gồm | ✔ Bao gồm |
Phối cảnh mặt tiền | ✔ Bản vẽ cơ bản | ✔ Bản vẽ chi tiết | ✔ Full 3D & tối ưu phong thủy |
Thiết kế kết cấu | ✔ Bản vẽ cơ bản | ✔ Bản vẽ chi tiết | ✔ Kết cấu tối ưu theo công trình |
Thiết kế điện nước | ✔ Bản vẽ sơ bộ | ✔ Bản vẽ chi tiết | ✔ Tối ưu công suất & an toàn |
✔ Hồ sơ triển khai thi công | |||
Bản vẽ chi tiết nội thất | ✔ 2D cơ bản | ✔ 2D + 3D phối cảnh | ✔ Full bộ hồ sơ triển khai |
Dự toán công trình | ❌ Không có | ✔ Bao gồm | ✔ Chi tiết & tối ưu ngân sách |
✔ Dịch vụ giám sát & tư vấn | |||
Giám sát tác giả | ✔ 2 lần | ✔ 4 lần | ✔ Hỗ trợ xuyên suốt |
Thiết kế 3D nội thất | ❌ Không có | ✔ Một số không gian | ✔ Full nội thất 3D chi tiết |
✔ Ngoại thất & tiểu cảnh | |||
Sân vườn – Tiểu cảnh | ❌ Không có | ✔ Tính 50% | ✔ Bao gồm trọn gói |
Báo giá thiết kế nội thất nhà phố theo hạng mục
Một số khách hàng có thể có nhu cầu đặc biệt, ví dụ chỉ muốn thiết kế phòng khách hoặc thiết kế phòng bếp riêng lẻ, thay vì thiết kế toàn bộ căn nhà. Liệu các công ty thiết kế nhà phố quận 1 có nhận những yêu cầu này và báo giá thiết kế theo hạng mục như vậy không?
Câu trả lời là có thể, nhưng không phải lúc nào cũng phổ biến và thường không được khuyến khích. Việc thiết kế riêng lẻ từng phòng về mặt kỹ thuật là thực hiện được. Tuy nhiên, các kiến trúc sư chuyên nghiệp thường không ưu tiên phương án này.
Hạng Mục Thiết Kế | Gói Tiêu Chuẩn (VNĐ/m2) | Gói Cao Cấp (VNĐ/m2) | Gói Trọn Gói (VNĐ/m2) |
Phòng khách | 150.000 | 200.000 | 250.000 |
Phòng ngủ | 140.000 | 190.000 | 230.000 |
Phòng bếp + ăn | 160.000 | 210.000 | 270.000 |
Nhà vệ sinh | 120.000 | 170.000 | 220.000 |
Phòng thờ | 130.000 | 180.000 | 230.000 |
Phòng làm việc | 140.000 | 190.000 | 240.000 |
Phòng thay đồ | 130.000 | 180.000 | 230.000 |
Phòng trẻ em | 140.000 | 190.000 | 230.000 |
Khu vực ban công/logia | 100.000 | 150.000 | 200.000 |
Sân vườn/tiểu cảnh | 110.000 | 160.000 | 210.000 |
Hầm rượu/phòng giải trí | 180.000 | 230.000 | 290.000 |
- Thiết kế từng phòng linh hoạt, không cần đăng ký full căn
- Giảm 10% cho khách hàng thiết kế từ 3 hạng mục trở lên
Lý do chính là một ngôi nhà cần có sự hài hòa, thống nhất và kết nối tổng thể về phong cách, màu sắc và vật liệu giữa các không gian chức năng. Việc thiết kế rời rạc từng phòng rất dễ dẫn đến sự thiếu nhất quán, cảm giác chắp vá, thiếu đi một quy trình thiết kế chuẩn. Hơn nữa, chi phí thiết kế cho từng phòng lẻ cộng lại có thể không rẻ hơn.
Thậm chí đôi khi còn đắt hơn so với việc thiết kế toàn bộ căn nhà ngay từ đầu. Bởi lẽ, công ty thiết kế vẫn phải tốn công khảo sát tổng thể, lên ý tưởng trong bối cảnh chung của căn nhà. Nếu bạn chỉ thực sự có nhu cầu thiết kế một vài không gian cụ thể, hãy trao đổi rõ ràng với đơn vị thiết kế để xem xét phương án và chi phí cụ thể cho trường hợp của bạn.
Bảng giá dịch vụ thiết kế & thi công trọn gói
Để giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn giải pháp phù hợp với nhu cầu và ngân sách, Hometalk xây dựng báo giá thiết kế thi công nội thất nhà phố Quận 1 với các gói dịch vụ từ Cơ Bản, Tiêu Chuẩn, Cao Cấp đến Gói Thiết Kế riêng. Mỗi gói đều được thiết kế nhằm đáp ứng các mức độ yêu cầu khác nhau về thẩm mỹ, chất lượng và tiện nghi. Bảng giá dưới đây không chỉ minh bạch về chi phí mà còn liệt kê rõ ràng các hạng mục bao gồm, giúp quý khách dễ dàng so sánh và đưa ra quyết định phù hợp cho không gian sống của mình.
Gói Dịch Vụ | Mô Tả | Đơn Giá | Hạng Mục Bao Gồm |
Cơ Bản (Basic) | Phù hợp cho khách hàng có ngân sách hạn chế. Đảm bảo không gian sống tiện nghi với các đồ nội thất cơ bản, chất lượng tốt. | 2.500.000 – 3.500.000 VNĐ/m² | • Thiết kế 3D • Thi công phần thô (điện, nước, trần, sàn) • Cung cấp và lắp đặt nội thất cơ bản (giường, tủ, bàn ghế, sofa, kệ TV,…) • Sơn tường, lắp đặt rèm cửa, đèn chiếu sáng cơ bản |
Tiêu Chuẩn (Standard) | Dành cho khách hàng muốn không gian sống hiện đại, tiện nghi. Sử dụng đồ nội thất chất lượng tốt, thiết kế tinh tế. | 3.500.000 – 4.500.000 VNĐ/m² | • Thiết kế 3D • Thi công phần thô • Cung cấp và lắp đặt nội thất chất lượng tốt (gỗ công nghiệp An Cường hoặc tương đương) • Sơn tường, lắp đặt rèm cửa, đèn chiếu sáng • Lắp đặt thiết bị vệ sinh, thiết bị bếp cơ bản |
Cao Cấp (Premium) | Dành cho khách hàng yêu cầu cao về thẩm mỹ và chất lượng. Mang đến không gian sang trọng, đẳng cấp với đồ nội thất cao cấp, độc đáo. | 4.500.000 – 6.000.000 VNĐ/m² | • Thiết kế 3D • Thi công phần thô • Cung cấp và lắp đặt nội thất cao cấp (gỗ tự nhiên, da thật, đá tự nhiên,…) • Sơn tường, lắp đặt rèm cửa, đèn chiếu sáng cao cấp • Lắp đặt thiết bị vệ sinh, bếp cao cấp, điều hòa âm trần |
Gói Thiết Kế (Design Only) | Dành cho khách hàng đã có đội ngũ thi công riêng, hoặc chỉ muốn thuê thiết kế. | 150.000 – 350.000 | Tư vấn, khảo sát, lên ý tưởng, thiết kế 2D, thiết kế 3D, hồ sơ kỹ thuật thi công. |
- Miễn phí xin giấy phép xây dựng
- Hỗ trợ chọn vật liệu, giám sát tác giả miễn phí
Đây chính là mô hình Design-Build hiệu quả mà Hometalk và nhiều công ty design build quận 1 uy tín đang áp dụng. Khi bạn lựa chọn dịch vụ thiết kế thi công trọn gói, chi phí thiết kế thường được xử lý linh hoạt. Cách thứ nhất, chi phí thiết kế được báo giá riêng, nhưng sẽ có chính sách giảm trừ đáng kể (ví dụ: giảm 50-100% phí thiết kế) khi bạn ký hợp đồng thi công với cùng đơn vị đó. Cách thứ hai, chi phí thiết kế được tính gộp, tích hợp vào tổng chi phí trọn gói của toàn bộ dự án ngay từ đầu.
Lợi ích lớn nhất và không thể phủ nhận của mô hình này là sự liền mạch tuyệt đối trong quy trình làm việc rõ ràng. Đơn vị đã thai nghén ra bản vẽ thiết kế, hiểu rõ nhất đứa con tinh thần của mình, sẽ trực tiếp triển khai thi công.
Điều này đảm bảo sự chính xác, đồng bộ tối đa từ bản vẽ ra thực tế. Bạn chỉ cần làm việc với một đầu mối duy nhất cho mọi vấn đề. Từ khâu lên ý tưởng, chọn vật liệu, triển khai thi công đến khâu bảo hành, bảo trì sau này.
Bảng giá dịch vụ thiết kế thi công trọn gói thường mang lại lợi ích về chi phí tổng thể so với việc thuê hai đơn vị riêng biệt cho hai công đoạn. Hometalk, với thế mạnh là đơn vị cung cấp giải pháp tổng thể, tự hào mang đến cho khách hàng tại Quận 1 dịch vụ trọn gói tại quận 1 này, đảm bảo sự hiệu quả, chất lượng và tiện lợi tối đa cho bạn.
Bảng so sánh giá & lợi ích của từng gói dịch vụ [Thiết kế – Thi công]
Để giúp bạn đưa ra quyết định cuối cùng một cách sáng suốt nhất, hãy cùng so sánh gói dịch vụ nội thất theo các phương án phổ biến, xét trên các khía cạnh quan trọng.
Hạng Mục | Gói Tiết Kiệm (Basic) | Gói Cao Cấp (Premium) | Gói Luxury (VIP) |
Chất liệu nội thất | MDF, MFC phổ thông | Gỗ công nghiệp cao cấp chống ẩm (HDF, MDF lõi xanh) | Gỗ tự nhiên 100% (Óc chó, Sồi, Gõ Đỏ) |
Thời gian bảo hành | 1 năm (bảo hành kết cấu) | 3 năm (bảo hành tổng thể) | 5 năm (bảo hành + bảo trì định kỳ) |
Thời gian thi công | 45 – 50 ngày | 35 – 40 ngày | 25 – 30 ngày |
Cam kết tiến độ | Không cam kết, có thể trễ | Cam kết 95% đúng tiến độ | Cam kết 100% đúng tiến độ – Hoàn tiền nếu trễ |
Tư vấn thiết kế | Không hỗ trợ thiết kế | Miễn phí thiết kế 3D | Miễn phí thiết kế full 3D + tư vấn phong thủy |
Hạng mục thi công | Cơ bản (sàn, trần, sơn tường) | Nội thất trọn gói | Hoàn thiện nội thất cao cấp + Smarthome |
Ưu đãi thêm | Không có | Tặng 1 combo nội thất phòng ngủ | Tặng 1 combo phòng khách + phòng bếp cao cấp |
Hỗ trợ sau thi công | Không có | Bảo trì 6 tháng đầu | Bảo trì 12 tháng + Kiểm tra định kỳ miễn phí |
Xét về kiểm soát chi phí, phương án thuê thiết kế riêng và thuê nhiều nhà thầu phụ thi công riêng lẻ thường khó khăn nhất. Bạn rất dễ gặp phải chi phí phát sinh không lường trước từ nhiều nguồn khác nhau. Phương án thuê thiết kế riêng và thuê một đơn vị thi công trọn gói sẽ tốt hơn.
Còn phương án thuê thiết kế và thi công trọn gói từ một đơn vị thường là tốt nhất. Họ thường có báo giá thiết kế thi công nội thất nhà phố Quận 1 tổng thể rõ ràng và ít phát sinh hơn nếu đơn vị đó uy tín. Chi phí thường tối ưu nhất ở phương án này.
Về quản lý thời gian, việc tự điều phối nhiều đội thợ ở phương án thuê lẻ từng hạng mục là phức tạp và rủi ro chậm tiến độ cao nhất. Phương án thuê một đơn vị thi công trọn gói sẽ đơn giản hơn. Và phương án Design-Build là đơn giản nhất, giúp bạn giảm bớt gánh nặng quản lý khi chỉ có một đầu mối quản lý toàn bộ tiến độ tổng thể.
Về chất lượng và sự đồng bộ, phương án thuê lẻ khó đảm bảo sự nhất quán và dễ xảy ra đổ lỗi khi có vấn đề. Phương án thuê thi công trọn gói dựa trên thiết kế có sẵn phụ thuộc vào năng lực nhà thầu và độ chi tiết bản vẽ, có thể có độ vênh. Phương án Design-Build thường đảm bảo sự thống nhất cao nhất từ thiết kế đến thi công.
Về giao tiếp và trách nhiệm, phương án thuê lẻ phức tạp nhất do phải làm việc với nhiều đầu mối và trách nhiệm bị phân tán. Phương án Design-Build dễ dàng nhất với một đầu mối liên hệ và một đơn vị chịu trách nhiệm toàn bộ, kể cả bảo hành. Rõ ràng, lợi ích thiết kế thi công trọn gói là rất lớn, đặc biệt về mặt quản lý, thời gian và sự an tâm cho gia chủ.
So sánh báo giá thiết kế thi công nội thất nhà phố Quận 1: nhà phố – chung cư – biệt thự
Mặc dù bài viết này tập trung vào báo giá nội thất nhà phố Quận 1, việc hiểu sơ bộ về sự khác biệt chi phí so với các loại hình nhà ở khác cũng rất hữu ích. Việc so sánh báo giá nhà phố, chung cư, biệt thự thường cho thấy một vài điểm khác biệt chính.
(Lưu ý: Đơn giá mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo vật liệu & phong cách thiết kế)
Hạng Mục | Nhà Phố (VNĐ/m2) | Chung Cư (VNĐ/m2) | Biệt Thự (VNĐ/m2) |
Thiết Kế Nội Thất | 140.000 – 250.000 | 130.000 – 230.000 | 200.000 – 400.000 |
Thi Công Trọn Gói | 5.500.000 – 12.000.000 | 5.000.000 – 10.000.000 | 7.500.000 – 20.000.000 |
Thời Gian Thi Công | 30 – 60 ngày | 25 – 45 ngày | 45 – 90 ngày |
Yêu Cầu Kỹ Thuật | Trung bình – Cao cấp | Trung bình – Dễ thi công | Cao cấp – Phức tạp |
Chi Phí Vật Liệu | Tùy chọn linh hoạt | Hạn chế theo kết cấu sẵn | Cao cấp, tùy chỉnh theo phong cách |
Đối với chung cư, việc thiết kế và thi công thường đơn giản hơn. Lý do là mặt bằng thường khá điển hình, ít phải can thiệp vào kết cấu. Việc vận chuyển vật tư cũng thường dễ dàng hơn nhờ có thang máy vận chuyển hàng. Do đó, đơn giá thiết kế và thi công trên mỗi mét vuông của chung cư thường có xu hướng thấp hơn nhà phố cùng diện tích và phong cách.
Đối với nhà phố, đặc biệt là tại khu vực trung tâm như Quận 1, như chúng ta đã phân tích, có những đặc thù riêng. Việc thi công trong hẻm nhỏ, nhà nhiều tầng không có thang máy phù hợp, các vấn đề tiềm ẩn khi cải tạo nhà cũ, hay yêu cầu tối ưu không gian hẹp… tất cả đều có thể làm tăng chi phí thiết kế và thi công so với chung cư.
Đối với biệt thự, loại hình này thường có diện tích lớn nhất. Yêu cầu thiết kế thường phức tạp hơn, có thể bao gồm cả các hạng mục ngoại thất như sân vườn, hồ bơi. Vật liệu sử dụng cũng thường thuộc phân khúc cao cấp hơn. Do đó, tổng chi phí thiết kế và thi công cho biệt thự thường là cao nhất. Mặc dù đơn giá trên mỗi mét vuông có thể không quá chênh lệch so với nhà phố cao cấp nếu xét cùng một phong cách thiết kế.
Hiểu được sự khác biệt giữa các loại nhà này giúp bạn định vị đúng phân khúc nhu cầu và dự trù ngân sách phù hợp hơn cho loại hình nhà ở cụ thể của mình tại Quận 1.
So sánh thiết kế nội thất trọn gói & thuê thiết kế riêng lẻ – phương án nào tối ưu?
Ở các phần trước, chúng ta đã xem xét các mô hình dịch vụ tổng thể bao gồm cả thi công. Bây giờ, hãy tập trung sâu hơn một chút vào giai đoạn cốt lõi ban đầu là thiết kế. Bạn nên chọn một gói thiết kế nội thất trọn gói, bao gồm đầy đủ các bước từ A-Z? Hay chỉ thuê thiết kế riêng lẻ cho từng phần cụ thể như tư vấn, lên mặt bằng, hoặc chỉ vẽ 3D? Với nhà phố tại Quận 1, phương án nào tối ưu hơn?
Hạng Mục | Thiết Kế Nội Thất Trọn Gói | Thuê Thiết Kế Riêng Lẻ |
Bao gồm những gì? | Thiết kế + thi công + giám sát + vật liệu + bảo hành | Chỉ có bản vẽ thiết kế, không bao gồm thi công |
Chi phí trung bình | 5.500.000 – 12.000.000 VNĐ/m2 | 140.000 – 300.000 VNĐ/m2 |
Thời gian hoàn thiện | 30 – 60 ngày | 7 – 15 ngày (bản vẽ) |
Kiểm soát chi phí | Cam kết giá trọn gói, ít phát sinh | Có thể phát sinh chi phí khi thi công |
Chất lượng công trình | Đồng bộ, kiểm soát tốt | Phụ thuộc vào đơn vị thi công |
Ai phù hợp? | Người không có thời gian giám sát, muốn hoàn thiện nhanh & đồng bộ | Người đã có đơn vị thi công riêng hoặc muốn tự quản lý |
Việc thuê thiết kế riêng lẻ, ví dụ như chỉ yêu cầu tư vấn thiết kế nội thất hoặc lên concept sơ bộ, có ưu điểm là chi phí ban đầu thường thấp hơn. Nó có thể phù hợp nếu bạn chỉ cần một vài gợi ý nhỏ. Hoặc nếu bạn đã có nền tảng kiến thức vững chắc về nội thất, xây dựng và tự tin có thể tự quản lý, triển khai các bước còn lại.
Tuy nhiên, phương án này tiềm ẩn không ít rủi ro tiềm ẩn. Thiếu một hồ sơ thiết kế đầy đủ và nhất quán, bạn rất có thể gặp khó khăn khi làm việc với đơn vị thi công sau này. Tình trạng ông nói gà, bà nói vịt rất dễ xảy ra. Điều này dẫn đến những sai sót không đáng có, việc sửa chữa tốn kém và kết quả cuối cùng có thể khác xa mong đợi. Sự thiếu nhất quán, rời rạc giữa các không gian cũng là một vấn đề thường gặp khi thiết kế chắp vá.
Ngược lại, lựa chọn một gói thiết kế trọn gói, đặc biệt là gói có đầy đủ bản vẽ kỹ thuật thi công và phối cảnh 3D chân thực, mang lại nhiều lợi ích vượt trội và sự an tâm rõ rệt. Bạn sở hữu một bộ hồ sơ hoàn chỉnh, chi tiết.
Lựa chọn nào tiết kiệm hơn?
Trường Hợp | Nên chọn Trọn Gói | Nên chọn Thiết Kế Riêng Lẻ |
Bạn không có thời gian giám sát công trình | ✅ | ❌ |
Muốn đảm bảo tiến độ & chất lượng đồng bộ | ✅ | ❌ |
Muốn tiết kiệm chi phí thi công dài hạn | ✅ | ❌ |
Chỉ cần bản vẽ thiết kế, không cần thi công | ❌ | ✅ |
Muốn linh hoạt chọn nhà thầu thi công | ❌ | ✅ |
Đây là cơ sở vững chắc để mời thầu thi công chính xác hoặc để đơn vị thi công triển khai đúng ý đồ thiết kế. Mọi chi tiết từ bố cục không gian, kiểu dáng đồ đạc, chi tiết kỹ thuật, vật liệu, màu sắc, ánh sáng đều được tính toán kỹ lưỡng. Nó đảm bảo sự hài hòa tổng thể và tính khả thi của dự án. Mặc dù chi phí ban đầu có thể cao hơn. Nhưng về lâu dài, nó giúp bạn tránh được rất nhiều chi phí phát sinh không đáng có trong quá trình thi công do thiết kế thiếu sót hoặc không rõ ràng.
Góc nhìn Hometalk: Đối với các dự án nhà phố tại Quận 1, nơi thường có những đặc thù riêng về diện tích, kết cấu hiện trạng, Hometalk luôn khuyến khích khách hàng lựa chọn gói thiết kế trọn gói. Một hồ sơ thiết kế đầy đủ giống như tấm bản đồ chi tiết và đáng tin cậy. Nó giúp bạn và cả chúng tôi (nếu bạn chọn Hometalk thi công) đi đúng hướng, tránh lạc đường và đến đích một cách hiệu quả nhất. Đó là sự đầu tư khôn ngoan cho nền tảng vững chắc của cả công trình, mang lại niềm tự hào về tổ ấm tương lai.
Vì sao nên chọn thi công nội thất trọn gói tại Quận 1?
Chúng ta đã cùng nhau so sánh các gói dịch vụ khác nhau. Bây giờ, hãy cùng Hometalk nhấn mạnh hơn những lý do thuyết phục vì sao phương án thi công nội thất trọn gói lại là lựa chọn ngày càng được nhiều gia chủ tại Quận 1 tin tưởng. Đặc biệt là khi bạn hợp tác với một đơn vị uy tín, có hồ sơ năng lực công ty tốt như Hometalk – Đơn vị thiết kế thi công nội thất uy tín hàng đầu Quận 1.
Lợi ích khi chọn thi công trọn gói
Lựa chọn giải pháp tổng thể này mang lại những lợi ích rất thiết thực. Nó giải quyết trực tiếp những băn khoăn và nỗi lo thường gặp của gia chủ trong quá trình làm nhà.
- Tiết kiệm chi phí hiệu quả: Điều này nghe có vẻ nghịch lý, nhưng thực tế gói trọn gói thường giúp bạn tiết kiệm chi phí thi công tổng thể từ 10% đến 20% so với việc thuê lẻ từng hạng mục.Lý do rất rõ ràng. Nhà thầu tổng thể có thể tối ưu hóa việc đặt mua vật liệu số lượng lớn với giá tốt hơn từ các nhà cung cấp quen thuộc. Họ có kế hoạch quản lý dự án bài bản, điều phối nhân công hợp lý hơn, giảm thiểu thời gian chết và tăng năng suất.Việc quản lý tập trung cũng giúp giảm lãng phí vật tư và các chi phí quản lý chồng chéo mà bạn có thể phải tự gánh nếu thuê nhiều đội thợ riêng lẻ. Đây chính là cách tối ưu ngân sách một cách thông minh và hiệu quả.
- Đảm bảo chất lượng thi công & bảo hành dài hạn: Khi làm việc với một đơn vị duy nhất, bạn có một đầu mối chịu trách nhiệm hoàn toàn cho chất lượng hoàn thiện công trình. Họ áp dụng tiêu chuẩn quản lý chất lượng đồng nhất cho tất cả các hạng mục, từ phần thô đến đồ nội thất.Quan trọng hơn cả, việc bảo hành nội thất và các hạng mục thi công sau này trở nên đơn giản và rõ ràng hơn rất nhiều. Hãy thử tưởng tượng nếu bạn thuê lẻ, khi có vấn đề xảy ra (ví dụ: thấm nước giữa phần xây tường và phần tủ bếp gỗ), việc xác định trách nhiệm và yêu cầu bảo hành từ các bên khác nhau sẽ phức tạp và mệt mỏi đến mức nào. Với gói trọn gói từ một công ty nội thất uy tín Quận 1, bạn hoàn toàn yên tâm về chế độ hậu mãi và bảo hành dài hạn.
- Rút ngắn thời gian thi công: Quản lý dự án chuyên nghiệp từ đơn vị trọn gói giúp điều phối công việc giữa các tổ đội nhịp nhàng, khoa học, tránh chồng chéo hoặc phải chờ đợi lẫn nhau.Họ có thể lên kế hoạch thực hiện song song các hạng mục một cách hợp lý dựa trên quy trình làm việc chuyên nghiệp. Điều này giúp rút ngắn thời gian thi công tổng thể đáng kể, giúp bạn sớm nhận được ngôi nhà mơ ước và ổn định cuộc sống. Với Hometalk, chúng tôi luôn cam kết đảm bảo tiến độ dự án nhanh chóng và chính xác theo đúng những gì đã thỏa thuận trong hợp đồng.
- Tránh phát sinh chi phí không minh bạch & đảm bảo hợp đồng rõ ràng: Một trong những nỗi lo lớn nhất của gia chủ khi làm nhà là các khoản chi phí phát sinh không kiểm soát được. Với gói trọn gói, bạn sẽ có một hợp đồng thi công nội thất rõ ràng, chi tiết về phạm vi công việc, chủng loại vật liệu cụ thể (thương hiệu, mã màu, mã vật liệu…), đơn giá và tổng giá trị hợp đồng.Mọi thay đổi phát sinh (nếu có theo yêu cầu của bạn) đều cần được hai bên thống nhất bằng văn bản hoặc phụ lục hợp đồng. Điều này giúp hạn chế tối đa các chi phí từ trên trời rơi xuống, đảm bảo sự minh bạch chi phí và giúp bạn kiểm soát ngân sách hiệu quả trong suốt quá trình thực hiện.

Cách tính báo giá thi công trọn gói
Vậy các đơn vị tính báo giá thi công trọn gói như thế nào để đảm bảo sự chính xác? Như Hometalk đã đề cập, không có một công thức tính chi phí nội thất cố định, đơn giản nào có thể áp dụng cho mọi trường hợp nhà phố tại Quận 1. Tuy nhiên, về nguyên tắc, quy trình báo giá chuyên nghiệp thường bao gồm các bước sau:
Đầu tiên, và quan trọng nhất, là dựa trên bộ hồ sơ thiết kế kỹ thuật chi tiết đã được bạn phê duyệt (bao gồm bản vẽ 2D kỹ thuật và lý tưởng nhất là cả phối cảnh 3D). Đơn vị thi công sẽ tiến hành bóc tách khối lượng chi tiết từng hạng mục công việc (ví dụ: bao nhiêu m2 trần thạch cao, bao nhiêu mét dài tủ bếp, bao nhiêu m2 sơn tường…) và khối lượng vật tư cần sử dụng cho từng hạng mục đó.
Tiếp theo, họ sẽ áp đơn giá cụ thể cho từng loại vật liệu (theo đúng chủng loại, thương hiệu, mã sản phẩm đã được thống nhất trong thiết kế), đơn giá nhân công cho từng loại công việc (thi công đồ gỗ, sơn nước, lắp đặt điện nước…), cộng thêm các chi phí khác như quản lý dự án, vận chuyển, hao hụt vật tư cho phép, và lợi nhuận dự kiến của nhà thầu.
Tổng hợp tất cả các chi phí chi tiết trên sẽ cấu thành nên báo giá thi công trọn gói cuối cùng, minh bạch và rõ ràng. Một số đơn vị, bao gồm cả Hometalk, có thể cung cấp cho bạn dự toán chi phí tham khảo ban đầu dựa trên đơn giá/m2 theo phong cách thiết kế và mức độ hoàn thiện vật liệu bạn mong muốn sơ bộ.
Ví dụ: Chi phí trọn gói (tham khảo) ≈ Diện tích sàn x Đơn giá/m2 (trọn gói theo phong cách/vật liệu tham khảo). Tuy nhiên, cần nhấn mạnh rằng con số này chỉ mang tính ước lượng ban đầu để bạn hình dung ngân sách. Báo giá chính thức và chi tiết dựa trên bóc tách bản vẽ kỹ thuật mới là cơ sở pháp lý để ký kết hợp đồng thi công.
So sánh báo giá & lợi ích của từng gói dịch vụ [Thiết kế – Thi công] Quận 1
Để củng cố lại lựa chọn của bạn trước khi đưa ra quyết định cuối cùng, chúng ta hãy một lần nữa tóm tắt và so sánh chi phí dịch vụ nội thất cũng như lợi ích đi kèm của các gói dịch vụ phổ biến khi làm nhà phố tại Quận 1.
Bảng so sánh chi phí & dịch vụ của từng gói
Hãy cùng nhìn lại ba phương án chính:
Với phương án tự thuê thiết kế riêng và sau đó tự thuê nhiều đội thi công lẻ, chi phí ban đầu cho từng phần có thể trông hấp dẫn. Tuy nhiên, tổng chi phí cuối cùng thường cao nhất do khó kiểm soát phát sinh và thiếu sự tối ưu hóa tổng thể. Bạn sẽ phải tự mình quản lý toàn bộ quá trình thi công cực kỳ phức tạp và tốn thời gian. Phương án này chỉ thực sự dành cho những ai có rất nhiều thời gian, kinh nghiệm sâu rộng về xây dựng và sẵn sàng chấp nhận rủi ro cao hơn.
Với phương án thuê thiết kế riêng từ một công ty và sau đó thuê một đơn vị khác thi công trọn gói dựa trên bản vẽ đó, chi phí thường ở mức trung bình. Bạn trả phí thiết kế cho đơn vị mình tin tưởng và nhận báo giá thi công trọn gói từ nhà thầu xây dựng. Bạn có bản thiết kế ưng ý và một nhà thầu chính chịu trách nhiệm thi công. Đây là lựa chọn khá phổ biến. Tuy nhiên, vẫn có thể tồn tại độ vênh nhất định giữa ý đồ của người thiết kế và cách người thi công thực hiện.
Cuối cùng, với phương án thuê thiết kế và thi công trọn gói từ cùng một đơn vị (mô hình Design-Build), chi phí thường là tối ưu nhất. Điều này đến từ sự đồng bộ trong quản lý và các chính sách ưu đãi đi kèm (ví dụ: giảm trừ phí thiết kế). Bạn nhận được một giải pháp toàn diện, một cửa, từ lúc hình thành ý tưởng đến khi nhận chìa khóa trao tay.
Đây là gói dịch vụ phù hợp với đa số gia chủ tại Quận 1, những người mong muốn sự chuyên nghiệp, tiện lợi, hiệu quả và an tâm tuyệt đối. Hiệu quả của gói này rất cao, nhưng đòi hỏi bạn phải sáng suốt lựa chọn đúng đơn vị có năng lực toàn diện và uy tín ngay từ đầu.
So sánh thi công nội thất trọn gói vs thuê lẻ từng hạng mục
Vậy cuối cùng, câu hỏi đặt ra là: thi công nội thất trọn gói có đáng đầu tư? Dựa trên những phân tích về lợi ích liên quan đến chi phí, thời gian, chất lượng và việc quản lý rủi ro, câu trả lời trong hầu hết các trường hợp là CÓ.
Việc thuê lẻ từng hạng mục chỉ thực sự mang lại lợi thế về giá cho từng phần công việc nhỏ nếu bạn có khả năng quản lý xuất sắc và một mạng lưới nhà cung cấp, đội thợ cực kỳ tốt. Nhưng xét trên bức tranh tổng thể, sự phức tạp, những rủi ro tiềm ẩn và công sức bạn phải bỏ ra thường vượt trội hơn hẳn lợi ích nhỏ đó.
Lời khuyên chuyên gia từ Hometalk rất rõ ràng: Nếu bạn mong muốn một quá trình làm nhà suôn sẻ, hiệu quả, đảm bảo chất lượng và tránh xa những phiền phức không đáng có tại Quận 1, hãy ưu tiên lựa chọn dịch vụ thiết kế và thi công trọn gói từ một đơn vị uy tín, có kinh nghiệm và đáng tin cậy.
5 Yếu tố chính ảnh hưởng đến chi phí thi công & thiết kế Quận 1
Qua các phần phân tích khá chi tiết phía trên, có lẽ bạn đã phần nào hình dung được bức tranh tổng thể về báo giá thiết kế thi công nội thất nhà phố Quận 1. Để giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và hệ thống lại những thông tin quan trọng nhất, Hometalk xin tóm tắt 5 yếu tố then chốt. Đây chính là những biến số đóng vai trò quyết định đến ngân sách dự kiến cuối cùng bạn cần đầu tư cho tổ ấm của mình.
Hiểu rõ những yếu tố quyết định chi phí này không chỉ giúp bạn chuẩn bị tài chính tốt hơn. Nó còn là cơ sở để bạn đưa ra những lựa chọn sáng suốt trong suốt quá trình làm việc đầy hứng khởi này.
Yếu tố 1: Diện tích và quy mô nhà phố
Đầu tiên, không thể không nhắc đến diện tích nhà phố và quy mô dự án tổng thể. Một cách logic, căn nhà lớn hơn thường đòi hỏi nhiều vật liệu hơn để hoàn thiện. Thời gian cần thiết cho cả thiết kế và thi công cũng vì thế mà kéo dài hơn, dẫn đến tổng chi phí chung cao hơn. Tuy nhiên, như Hometalk đã phân tích, chi phí trên mỗi mét vuông đôi khi lại có thể được tối ưu hơn ở những diện tích lớn.
Lý do là một số chi phí cố định như quản lý, thiết kế concept ban đầu được dàn trải hiệu quả hơn. Dù diện tích nhà bạn là 80m2, 120m2 hay lớn hơn nữa, việc tối ưu hóa công năng và không gian sống luôn là ưu tiên hàng đầu, đặc biệt với những đặc thù nhà phố Quận 1 thường thấy.
Yếu tố 2: Phong cách thiết kế nội thất
Thứ hai, phong cách nội thất bạn lựa chọn chính là yếu tố thổi hồn vào không gian, nhưng cũng ảnh hưởng lớn đến báo giá thiết kế thi công nội thất nhà phố Quận 1. Mỗi phong cách, từ Hiện đại, Tối giản năng động đến Tân cổ điển sang trọng, Luxury đẳng cấp hay Indochine hoài cổ, đều có những yêu cầu riêng biệt.
Chúng khác nhau về đường nét thiết kế, mức độ chi tiết trang trí, và đặc biệt là chủng loại vật liệu hoàn thiện được ưu tiên sử dụng. Phong cách càng cầu kỳ, phức tạp, đòi hỏi sự tỉ mỉ và tay nghề thi công cao thì chi phí thiết kế lẫn chi phí thi công đều sẽ tăng lên tương ứng. Chi phí theo phong cách là một trong những khoản mục tạo ra sự khác biệt rõ rệt nhất trong bảng dự toán sơ bộ và báo giá cuối cùng.
Yếu tố 3: Lựa chọn chất liệu nội thất
Yếu tố thứ ba, có tầm ảnh hưởng vô cùng quan trọng, chính là chất liệu nội thất. Quyết định của bạn giữa gỗ công nghiệp phổ biến (như MDF, MFC, HDF với các loại bề mặt đa dạng) và gỗ tự nhiên quý hiếm sẽ tạo ra khác biệt lớn về giá thành.

Tương tự, việc sử dụng bề mặt hoàn thiện là Melamine, Laminate, Acrylic bóng gương hay sơn PU cao cấp; lựa chọn đá nhân tạo hay đá tự nhiên cho mặt bếp, tường; sử dụng phụ kiện nội thất tiêu chuẩn hay các loại phụ kiện thông minh, ray trượt, bản lề nhập khẩu từ thương hiệu lớn (Hafele, Blum…)…
Tất cả đều ảnh hưởng trực tiếp đến giá vật liệu nội thất và chi phí sản xuất, thi công sau này. Việc lựa chọn vật liệu không chỉ tác động đến báo giá thiết kế thi công nội thất nhà phố Quận 1 mà còn ảnh hưởng đến độ bền và cảm nhận thẩm mỹ của không gian sống.
Yếu tố 4: Mức độ và chất lượng hoàn thiện
Yếu tố thứ tư cần xem xét kỹ lưỡng là mức độ hoàn thiện mong muốn. Cùng một bản vẽ thiết kế, cùng một loại vật liệu được chọn, nhưng chất lượng hoàn thiện khác nhau sẽ cho ra kết quả cảm nhận và chi phí khác nhau rõ rệt.

Hoàn thiện cao cấp đòi hỏi sự tỉ mỉ tuyệt đối trong từng đường nét cắt ghép, bề mặt sơn phủ phải láng mịn không tì vết, các chi tiết xử lý mối nối, góc cạnh phải thật tinh xảo. Điều này yêu cầu tay nghề thợ giỏi hơn, thời gian thi công lâu hơn và một quy trình kiểm soát chất lượng thi công nghiêm ngặt, kỹ lưỡng hơn.
Đương nhiên, chi phí cho mức độ hoàn thiện cao sẽ cao hơn so với mức độ hoàn thiện cơ bản hoặc trung cấp, nhưng đổi lại là niềm tự hào về một sản phẩm nội thất thực sự chất lượng và bền đẹp.
Yếu tố 5: Đặc thù khu vực thi công tại Quận 1
Cuối cùng, yếu tố thứ năm không thể bỏ qua chính là khu vực thi công, cụ thể ở đây là những đặc thù của trung tâm Quận 1. Việc thi công tại khu vực đất vàng này thường đối mặt với nhiều thách thức hơn so với các quận huyện ven. Chi phí nhân công tại trung tâm có thể cao hơn mặt bằng chung do chi phí sinh hoạt.
Việc vận chuyển vật tư, máy móc thiết bị và xử lý rác thải xây dựng gặp nhiều khó khăn hơn do tình hình giao thông thường xuyên đông đúc, đường sá, hẻm nhỏ khó tiếp cận. Các quy định về giờ giấc thi công tại một số khu dân cư, tòa nhà cũng có thể chặt chẽ hơn.
Tất cả những yếu tố local liên quan đến điều kiện thi công thực tế này đều có thể cộng thêm vào chi phí quản lý dự án và chi phí vận chuyển, ảnh hưởng trực tiếp đến báo giá thiết kế thi công nội thất nhà phố Quận 1 cuối cùng bạn nhận được.
Góc nhìn Hometalk: Hiểu rõ 5 yếu tố này là bước đầu tiên quan trọng để bạn làm chủ được ngân sách của mình. Chúng tôi biết rằng việc cân nhắc tất cả những điều này đôi khi có thể khiến bạn cảm thấy hơi quá tải và bối rối.
Vì vậy, tại Hometalk, trong buổi tư vấn sơ bộ đầu tiên, chúng tôi luôn dành thời gian để cùng bạn phân tích cặn kẽ từng yếu tố. Chúng tôi lắng nghe mong muốn của bạn, tìm hiểu về phong cách yêu thích và khả năng tài chính thực tế.
Từ đó, chúng tôi đưa ra những gợi ý, giải pháp tối ưu báo giá thiết kế thi công nội thất nhà phố Quận 1 trước khi bắt đầu đi vào giai đoạn thiết kế chi tiết. Sự rõ ràng và thấu hiểu ngay từ đầu sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều trên hành trình kiến tạo tổ ấm.
Quy trình thiết kế & thi công nội thất nhà phố Quận 1
Để đảm bảo mọi dự án, dù lớn hay nhỏ, đều diễn ra suôn sẻ, đạt chất lượng cao nhất và mang lại sự hài lòng tuyệt đối cho khách hàng, việc tuân thủ một quy trình làm việc chuyên nghiệp và minh bạch là điều tối quan trọng.
Dưới đây là quy trình thiết kế thi công nội thất tiêu chuẩn mà Hometalk áp dụng cho các dự án nhà phố tại Quận 1. Quy trình này được đúc kết từ hơn 5+ năm kinh nghiệm thiết kế thi công nội thất tại Quận 1, không ngừng được cải tiến, nhằm kiểm soát tốt nhất tiến độ, chất lượng và chi phí cho bạn.
Bước 1: Thu thập yêu cầu & khảo sát hiện trạng
Đây là bước nền tảng, nơi chúng tôi thực sự lắng nghe và thấu hiểu câu chuyện của bạn. Mọi chuyện bắt đầu khi bạn liên hệ với Hometalk. Chúng tôi sẽ nhanh chóng sắp xếp một buổi gặp gỡ trực tiếp, có thể tại văn phòng Hometalk hoặc thuận tiện hơn là tại chính ngôi nhà của bạn.

Trong buổi trao đổi sơ bộ này, chúng tôi mong muốn lắng nghe những ý tưởng ban đầu, những mong muốn về không gian sống lý tưởng, tìm hiểu về số lượng thành viên gia đình, thói quen sinh hoạt hàng ngày và tất nhiên là ngân sách đầu tư dự kiến của bạn. Cảm giác được lắng nghe và thấu hiểu là điều chúng tôi luôn muốn mang lại cho bạn ngay từ lần gặp đầu tiên.
Song song đó, việc khảo sát thực tế hiện trạng công trình là bước không thể bỏ qua và cần được thực hiện một cách tỉ mỉ. Đội ngũ kỹ thuật của Hometalk sẽ đến tận nơi để đo đạc chính xác kích thước từng không gian (chiều dài, rộng, cao).
Chúng tôi kiểm tra kỹ lưỡng kết cấu hiện hữu như tường, cột, dầm, sàn, cũng như hệ thống kỹ thuật điện nước, thông gió đang có. Chúng tôi cũng đặc biệt ghi nhận các đặc thù nhà phố quận 1 như vị trí nhà mặt tiền đường lớn hay nhà phố hẻm Quận 1, hướng nhà ảnh hưởng đến ánh sáng tự nhiên, mức độ thông thoáng và các yếu tố môi trường xung quanh có thể tác động đến thiết kế và quá trình thi công sau này.
Việc đánh giá hiện trạng kỹ lưỡng giúp chúng tôi đưa ra giải pháp thiết kế phù hợp và quan trọng là lường trước các vấn đề tiềm ẩn, tránh phát sinh không đáng có.
Cuối cùng của bước này, chúng tôi sẽ hệ thống hóa lại toàn bộ thông tin đã thu thập. Bao gồm sở thích về phong cách cá nhân (hiện đại, tân cổ điển, tối giản…), gam màu yêu thích, loại vật liệu mong muốn và các yêu cầu sử dụng không gian cụ thể cho từng phòng.
Sự thấu hiểu cặn kẽ và chi tiết ngay từ bước đầu tiên này chính là tiền đề vững chắc cho một bản thiết kế đúng ý và một quy trình làm việc hiệu quả, trơn tru về sau. Như kiến trúc sư nổi tiếng Frank Lloyd Wright đã nói: “Bạn phải đi vào trong ngôi nhà để hiểu nó. (You have to go deeper than the fashion and the fads for the constants.).”
Bước 2: Tư vấn giải pháp & phác thảo ý tưởng (concept)
Dựa trên bức tranh toàn cảnh đã có được từ Bước 1, đội ngũ kiến trúc sư đầy sáng tạo của Hometalk sẽ bắt đầu giai đoạn hình thành ý tưởng. Chúng tôi sẽ tư vấn giải pháp thiết kế tối ưu nhất, may đo riêng cho căn nhà phố của bạn tại Quận 1.
Công việc này bao gồm việc đề xuất các phương án bố trí mặt bằng nội thất sơ bộ. Thường thì chúng được thể hiện qua các bản vẽ mặt bằng 2D rõ ràng. Các phương án này được tính toán kỹ lưỡng nhằm tối đa hóa công năng sử dụng, đảm bảo giao thông trong nhà thuận tiện, không gian thông thoáng và phù hợp nhất với số lượng thành viên cũng như thói quen sinh hoạt đặc thù của gia đình bạn. Chúng tôi cũng sẵn lòng cân nhắc các yếu tố phong thủy cơ bản nếu bạn có yêu cầu cụ thể.
Đồng thời, để bạn dễ hình dung hơn về phong cách thẩm mỹ, chúng tôi sẽ xây dựng bảng định hướng phong cách, hay còn gọi là moodboard vật liệu. Nó bao gồm các hình ảnh mẫu truyền cảm hứng, bảng màu chủ đạo sẽ sử dụng, cùng với các gợi ý về vật liệu chính, chất liệu bề mặt. Moodboard giúp bạn cảm nhận rõ hơn về linh hồn, về bầu không khí và cảm xúc mà không gian nội thất tương lai sẽ mang lại. Sự háo hức khi bắt đầu định hình không gian mơ ước của bạn chính là động lực cho chúng tôi.
Để ý tưởng thêm phần trực quan sinh động, chúng tôi có thể sử dụng các công cụ phác thảo nhanh hoặc dựng mô hình 3D đơn giản (concept sketch). Bước phác thảo ý tưởng concept này là cơ hội quý báu để Hometalk và bạn cùng nhau thảo luận cởi mở, điều chỉnh phương án và đi đến thống nhất cuối cùng về mặt bằng bố trí cũng như định hướng phong cách tổng thể. Việc thống nhất kỹ lưỡng ở giai đoạn này sẽ giúp tiết kiệm rất nhiều thời gian và tránh những thay đổi lớn, tốn kém về sau, trước khi chúng ta chính thức ký hợp đồng thiết kế chi tiết.
Bước 3: Ký kết hợp đồng thiết kế & triển khai bản vẽ chi tiết
Sau khi bạn và Hometalk đã thống nhất về phương án bố trí mặt bằng và định hướng phong cách ở bước concept, chúng ta sẽ tiến tới giai đoạn chính thức hóa việc hợp tác thiết kế.
Bước này bao gồm việc ký kết hợp đồng thiết kế. Hợp đồng sẽ quy định rõ ràng phạm vi công việc theo gói dịch vụ bạn đã chọn (ví dụ: Gói đầy đủ bao gồm 3D), chi phí thiết kế cụ thể, tiến độ bàn giao các hạng mục hồ sơ, số lần chỉnh sửa phương án 3D, và các điều khoản hợp đồng liên quan đến quyền lợi, trách nhiệm của cả hai bên. Sự rõ ràng, minh bạch trong hợp đồng là cam kết của Hometalk, giúp bạn hoàn toàn yên tâm.

Ngay sau khi hợp đồng được ký kết, đội ngũ thiết kế của Hometalk sẽ bắt tay vào triển khai bản vẽ chi tiết. Nếu bạn chọn gói bao gồm 3D, đây là giai đoạn ma thuật thực sự bắt đầu. Chúng tôi sẽ biến những ý tưởng concept và mặt bằng 2D thành những phối cảnh 3D chi tiết, sống động và chân thực. Bạn sẽ thấy được ngôi nhà tương lai của mình hiện lên với đầy đủ màu sắc, vật liệu, ánh sáng, cách bố trí đồ đạc cụ thể.
Việc visualize không gian qua 3D giúp bạn dễ dàng hình dung và cảm nhận. Đây cũng là lúc để bạn đưa ra những phản hồi, yêu cầu chỉnh sửa (trong phạm vi cho phép của hợp đồng) để phương án thiết kế cuối cùng thực sự là không gian mà bạn mơ ước. Hometalk sử dụng các phần mềm dựng hình và render tiên tiến nhất để đảm bảo hình ảnh 3D đạt chất lượng cao, phản ánh chân thực nhất ý tưởng thiết kế.

Bước 4: Duyệt vật liệu & hoàn thiện hồ sơ kỹ thuật
Khi phương án phối cảnh 3D đã được bạn chốt, bước tiếp theo là lựa chọn và duyệt vật liệu thực tế sẽ sử dụng cho công trình. Hình ảnh 3D rất đẹp, nhưng cảm nhận trực tiếp vật liệu bằng tay, nhìn màu sắc thực tế dưới ánh sáng tự nhiên là vô cùng quan trọng. Hometalk sẽ chuẩn bị các mẫu vật liệu thực tế theo như thiết kế 3D.
Các mẫu này bao gồm mẫu gỗ công nghiệp (với mã màu, mã vân gỗ cụ thể), mẫu gỗ tự nhiên, mẫu đá ốp lát, mẫu vải/da bọc sofa, rèm cửa, mẫu màu sơn tường… Bạn sẽ được trực tiếp xem, chạm và chọn mẫu vật liệu cuối cùng. Việc này có thể diễn ra tại văn phòng Hometalk, nơi chúng tôi có thư viện vật liệu đa dạng, hoặc tại các showroom nội thất, nhà cung cấp uy tín là đối tác của chúng tôi.
Song song với việc duyệt vật liệu, đội ngũ kỹ thuật của Hometalk sẽ hoàn thiện hồ sơ kỹ thuật thi công chi tiết. Dựa trên bản vẽ 3D đã duyệt và các vật liệu bạn đã chọn, chúng tôi sẽ triển khai bộ bản vẽ thi công CAD 2D đầy đủ. Bộ hồ sơ này bao gồm tất cả các thông số kỹ thuật cần thiết cho đội thợ thi công: kích thước chi tiết từng món đồ nội thất, chỉ định loại vật liệu, mã vật liệu, chi tiết cấu tạo, liên kết, vị trí hệ thống điện nước chờ cho thiết bị…
Độ chính xác và chi tiết của bộ hồ sơ này là yếu tố then chốt đảm bảo việc thi công đúng kỹ thuật, hạn chế sai sót. Dựa trên hồ sơ kỹ thuật và vật liệu đã chốt, chúng tôi cũng sẽ lập bảng dự toán sơ bộ chi phí thi công để bạn có cái nhìn ban đầu về ngân sách cần chuẩn bị cho giai đoạn tiếp theo.
Bước 5: Ký phụ lục thi công & lập dự toán chi tiết
Đây là bước chuyển giao quan trọng từ giai đoạn thiết kế sang chuẩn bị thi công. Dựa trên hồ sơ thiết kế hoàn chỉnh đã được bạn phê duyệt ở Bước 4 (bao gồm bản vẽ 3D, bản vẽ kỹ thuật 2D và danh mục vật liệu đã chốt), Hometalk sẽ tiến hành lập dự toán báo giá thiết kế thi công nội thất nhà phố Quận 1 chi tiết chi phí thi công.
Bảng dự toán này sẽ bóc tách chi tiết khối lượng công việc, đơn giá vật tư, nhân công cho từng hạng mục, thay thế cho bảng dự toán sơ bộ trước đó. Đây chính là báo giá thi công cuối cùng, minh bạch và rõ ràng nhất.
Nếu bạn tiếp tục lựa chọn Hometalk là đơn vị thi công (theo mô hình Design-Build), hai bên sẽ tiến hành ký phụ lục hợp đồng thi công (hoặc một hợp đồng thi công riêng biệt). Phụ lục/hợp đồng này sẽ đính kèm bộ hồ sơ thiết kế và bảng dự toán chi tiết đã duyệt. Nó quy định rõ ràng phạm vi công việc thi công, tổng giá trị hợp đồng, tiến độ thi công tổng thể, tiến độ thanh toán các đợt, điều khoản bảo hành, bảo trì…
Nếu bạn chọn một đơn vị thi công khác, bạn sẽ sử dụng bộ hồ sơ thiết kế hoàn chỉnh từ Hometalk để làm việc và ký hợp đồng thi công với nhà thầu đó.
Bước 6: Xin phép thi công (nếu cần)
Đối với một số dự án cải tạo nhà phố tại Quận 1, đặc biệt là những công trình có thay đổi về kết cấu chịu lực, mặt tiền hoặc nằm trong các khu vực có quy định quản lý đặc biệt, việc xin phép thi công từ cơ quan chức năng là yêu cầu bắt buộc. Nếu công trình của bạn thuộc trường hợp này, Hometalk sẽ hỗ trợ bạn chuẩn bị hồ sơ xin phép xây dựng (phần nội thất hoặc cải tạo) theo đúng quy định.
Chúng tôi sẽ thay mặt bạn hoặc cùng bạn nộp hồ sơ lên Ban quản lý tòa nhà (nếu là nhà trong khu phức hợp) hoặc cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền tại Quận 1.
Đồng thời, trước khi khởi công, việc đảm bảo các yếu tố về an toàn lao động và bảo hiểm công trình (nếu cần thiết) cũng sẽ được chuẩn bị đầy đủ. Việc tuân thủ các thủ tục pháp lý và quy định an toàn giúp quá trình thi công diễn ra thuận lợi, tránh các rắc rối không đáng có. Với kinh nghiệm thực hiện nhiều dự án tại Quận 1, Hometalk hiểu rõ các quy trình và sẵn sàng hỗ trợ bạn trong bước này.
Bước 7: Tổ chức mặt bằng thi công & lắp đặt các hạng mục kỹ thuật
Khi mọi thủ tục đã sẵn sàng, công trường sẽ chính thức được khởi động. Bước đầu tiên là tổ chức mặt bằng thi công. Đội ngũ giám sát của Hometalk sẽ tiến hành dọn dẹp mặt bằng sạch sẽ. Nếu là nhà cải tạo, các hạng mục cần giữ lại sẽ được che chắn, bảo vệ cẩn thận. Chúng tôi sẽ bố trí khu vực tập kết vật tư, khu vực gia công tại chỗ (nếu có), đảm bảo lối đi lại an toàn và thuận tiện cho công nhân. Việc tổ chức mặt bằng khoa học đặc biệt quan trọng tại Quận 1, nơi không gian thường hạn chế và lối vào hẹp.
Tiếp theo là giai đoạn thi công phần thô nội thất. Các tổ đội kỹ thuật sẽ bắt đầu triển khai các hạng mục nền tảng theo đúng bản vẽ kỹ thuật. Công việc bao gồm đi mới hoặc cải tạo hệ thống lắp đặt điện nước âm tường, âm trần (đường dây điện, ống nước cấp thoát, ống đồng máy lạnh…). Thợ thạch cao sẽ thi công hệ khung xương và đóng tấm trần. Thợ nề có thể xây tường ngăn chia phòng (nếu có thay đổi bố cục). Các vị trí chờ cho ổ cắm, công tắc, đèn chiếu sáng, điều hòa, thiết bị vệ sinh… sẽ được định vị chính xác theo bản vẽ.
Trong suốt giai đoạn này, đội ngũ giám sát tiến độ thi công của Hometalk sẽ túc trực tại công trường. Chúng tôi theo dõi sát sao chất lượng từng hạng mục, đảm bảo các đội thợ làm đúng kỹ thuật, đúng vật liệu. Tiến độ công việc được cập nhật thường xuyên cho bạn. Các quy định về an toàn lao động công trình cũng được thực thi nghiêm ngặt để đảm bảo môi trường làm việc an toàn cho tất cả mọi người.
Bước 8: Sản xuất nội thất tại xưởng & lắp đặt tại công trình
Trong khi các công việc tại công trường như thi công phần thô, trần, sàn, sơn nước đang diễn ra (Bước 7), thì song song đó, tại xưởng sản xuất của Hometalk (hoặc các xưởng đối tác uy tín), các hạng mục đồ gỗ nội thất cũng được tiến hành sản xuất theo bản vẽ kỹ thuật chi tiết đã duyệt. Quá trình gia công đồ gỗ nội thất này bao gồm cắt ván, dán cạnh, lắp ráp khung tủ, giường, bàn ghế, xử lý bề mặt, sơn phủ…
Chúng tôi áp dụng quy trình kiểm soát chất lượng sản xuất nghiêm ngặt ngay tại xưởng để đảm bảo mọi sản phẩm làm ra đều đúng kích thước, đúng vật liệu, màu sắc và đạt tiêu chuẩn về thẩm mỹ, độ bền.

Khi các hạng mục đồ gỗ đã hoàn thiện tại xưởng và mặt bằng công trình đã sẵn sàng, chúng tôi sẽ tiến hành vận chuyển lắp đặt nội thất. Việc vận chuyển đồ đạc cồng kềnh vào các nhà phố tại Quận 1 đôi khi gặp khó khăn do giao thông hoặc lối vào hẹp, đòi hỏi sự cẩn thận và kinh nghiệm. Đội ngũ thợ lắp đặt lành nghề của Hometalk sẽ tiến hành lắp đặt tại công trình một cách chính xác theo đúng vị trí đã được định vị trong bản vẽ thiết kế.
Sau khi lắp đặt xong, chúng tôi sẽ tiến hành kiểm tra lắp đặt nội thất lần cuối, căn chỉnh để đảm bảo mọi thứ hoàn hảo, từ độ khít của cánh tủ đến sự vận hành trơn tru của ray trượt, bản lề. Sự phối hợp nhịp nhàng giữa đội ngũ sản xuất tại xưởng và đội ngũ thi công tại công trình là yếu tố quan trọng đảm bảo tiến độ và chất lượng ở giai đoạn này.
Bước 9: Kiểm tra chất lượng & vệ sinh công trình
Trước khi tiến tới bước nghiệm thu cuối cùng, giai đoạn kiểm tra chất lượng thi công tổng thể là không thể thiếu. Đội ngũ quản lý dự án và giám sát chất lượng của Hometalk sẽ thực hiện việc rà soát, kiểm tra tỉ mỉ toàn bộ các hạng mục đã hoàn thành. Từ chất lượng bề mặt sơn tường, độ phẳng của sàn, sự chắc chắn của trần, đến độ hoàn thiện của từng món đồ nội thất, hoạt động của các thiết bị điện, nước…
Mọi chi tiết nhỏ còn thiếu sót hoặc chưa đạt yêu cầu sẽ được ghi nhận và tiến hành sửa lỗi thi công, hoàn thiện lần cuối. Mục tiêu là đảm bảo hoàn thiện công trình ở mức độ tốt nhất theo đúng cam kết.
Song song với việc kiểm tra chất lượng, công tác vệ sinh công nghiệp sau xây dựng sẽ được thực hiện. Toàn bộ công trình sẽ được lau dọn sạch sẽ, từ sàn nhà, tường, cửa kính đến từng khe kẽ của đồ nội thất. Bụi bẩn, vết sơn, xi măng còn sót lại trong quá trình thi công sẽ được xử lý triệt để. Việc làm sạch công trình kỹ lưỡng không chỉ mang lại vẻ đẹp hoàn hảo cho ngôi nhà mà còn đảm bảo một môi trường sống trong lành, sẵn sàng cho bạn dọn vào ở.
Bước 10: Nghiệm thu & bàn giao
Đây là bước cuối cùng và cũng là khoảnh khắc mong chờ nhất. Hometalk sẽ mời bạn đến để cùng thực hiện việc nghiệm thu công trình. Chúng ta sẽ cùng nhau đi kiểm tra lại toàn bộ các hạng mục thi công so với hợp đồng, hồ sơ thiết kế và các tiêu chuẩn chất lượng đã thống nhất. Mọi thứ sẽ được ghi nhận vào biên bản nghiệm thu và hai bên cùng ký xác nhận. Chúng tôi cũng sẽ chụp ảnh lưu trữ hiện trạng hoàn thiện công trình.
Sau khi nghiệm thu hoàn tất, Hometalk sẽ chính thức bàn giao nhà hoàn thiện cho bạn. Chúng tôi sẽ trao lại chìa khóa, cung cấp các tài liệu hướng dẫn sử dụng cho các thiết bị đặc biệt (nếu có), và quan trọng nhất là phiếu bảo hành nội thất và các hạng mục thi công theo đúng cam kết trong hợp đồng.
Hometalk luôn đồng hành cùng bạn ngay cả sau khi công trình đã hoàn thành, sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề kỹ thuật hoặc bảo trì khi cần thiết. Khoảnh khắc nhìn thấy nụ cười hài lòng và niềm vui của bạn khi nhận được tổ ấm mới chính là phần thưởng lớn nhất cho mọi nỗ lực của đội ngũ Hometalk.
Lời kết: Hiện thực hóa mơ ước cùng báo giá thiết kế thi công nội thất nhà phố Quận 1 của Hometalk
Vậy là chúng ta đã cùng nhau đi qua một hành trình khá chi tiết. Mục tiêu là làm sáng tỏ những yếu tố xoay quanh báo giá thiết kế thi công nội thất nhà phố Quận 1. Hy vọng rằng, những phân tích về chi phí theo phong cách, diện tích, vật liệu, cùng quy trình làm việc chuyên nghiệp đã giúp bạn có cái nhìn rõ ràng và tự tin hơn.
Việc hiểu rõ các yếu tố then chốt như phong cách thiết kế, chất lượng vật liệu, mức độ hoàn thiện và đặc thù thi công tại Quận 1 chính là chìa khóa để bạn lập ngân sách đầu tư phù hợp và đưa ra những quyết định sáng suốt.
Kiến tạo một không gian sống mơ ước không chỉ là việc sắp đặt đồ đạc. Đó là quá trình thổi hồn vào từng góc nhỏ, biến ngôi nhà thành tổ ấm thực sự. Hometalk hiểu rằng, bên cạnh yếu tố thẩm mỹ, chi phí nội thất nhà phố và sự minh bạch chi phí luôn là mối quan tâm hàng đầu.
Lựa chọn một quy trình chuyên nghiệp, rõ ràng và một đơn vị uy tín đồng hành như Hometalk sẽ giúp bạn tránh xa những phiền phức không đáng có, kiểm soát rủi ro và đảm bảo chất lượng công trình. Đặc biệt, dịch vụ thiết kế thi công trọn gói thường là giải pháp tối ưu, giúp tiết kiệm thời gian, công sức và cả chi phí tổng thể.

Với Hometalk – Hơn 5+ năm kinh nghiệm thiết kế thi công nội thất tại Quận 1, chúng tôi không chỉ mang đến những bản vẽ sáng tạo hay kỹ thuật thi công chuẩn mực. Chúng tôi mang đến sự lắng nghe, thấu hiểu và cam kết đồng hành cùng bạn trên mọi bước đường. Hometalk tự hào là Đơn vị thiết kế thi công nội thất uy tín hàng đầu Quận 1, đã kiến tạo thành công hàng trăm không gian sống chất lượng, nhận được sự tin tưởng lựa chọn của đông đảo khách hàng.
Đừng để những băn khoăn về chi phí hay sự phức tạp của quy trình cản trở bạn hiện thực hóa ngôi nhà hoàn hảo của mình. Hãy để công ty thiết kế thi công nội thất nhà phố Quận 1 chuyên nghiệp như Hometalk giúp bạn.
Liên hệ ngay Hometalk hôm nay! Chúng tôi sẵn sàng lắng nghe, tư vấn miễn phí và cung cấp báo giá chi tiết nhất dành riêng cho dự án nhà phố tại Quận 1 của bạn.
- Hotline/Zalo: 0946 30 8888
- Website: https://hometalk.com.vn/
- Địa chỉ Văn phòng: Hometalk Office Building, 236 Đinh Bộ Lĩnh, Phường Bình Thạnh (Quận Bình Thạnh cũ), TP.HCM.
- Địa chỉ Nhà máy: Đường An Phú Đông 09, Phường An Phú Đông, Quận 12, TP.HCM.
Hãy bắt đầu hành trình kiến tạo không gian sống đẳng cấp, tiện nghi và đậm dấu ấn cá nhân của bạn cùng Hometalk ngay từ bây giờ!
Câu hỏi thường gặp (FAQ) về báo giá thiết kế thi công nội thất nhà phố Quận 1
Trong quá trình tư vấn thiết kế nội thất quận 1 cho hàng trăm khách hàng, Hometalk nhận thấy có một số băn khoăn chung thường được đề cập. Dưới đây là tổng hợp và giải đáp ngắn gọn những câu hỏi phổ biến nhất liên quan đến báo giá thiết kế thi công nội thất nhà phố Quận 1. Hy vọng sẽ giúp bạn giải tỏa phần nào thắc mắc:
Đây là câu hỏi rất thực tế nhưng khó có câu trả lời chính xác duy nhất. Chi phí làm nội thất nhà phố phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố đã phân tích: diện tích, phong cách bạn chọn, loại vật liệu, mức độ hoàn thiện mong muốn… Tuy nhiên, để bạn tham khảo, chi phí thi công có thể dao động từ khoảng 2.5 triệu/m2 cho phong cách hiện đại với vật liệu cơ bản, đến trên 8 triệu/m2 cho phong cách Luxury.
Chi phí thiết kế thường từ 180.000 VNĐ/m2 đến trên 350.000 VNĐ/m2. Cách tốt nhất là liên hệ trực tiếp Hometalk để nhận báo giá cụ thể và chi tiết cho chính ngôi nhà của bạn.
Thời gian hoàn thiện một dự án nội thất cũng khá linh hoạt. Giai đoạn thiết kế thường mất từ 2 đến 4 tuần làm việc. Thời gian này còn tùy thuộc vào độ phức tạp của yêu cầu và tốc độ phản hồi, duyệt phương án của bạn. Giai đoạn thi công nội thất nhà phố Quận 1 thường kéo dài từ 45 đến 90 ngày. Con số này có thể lâu hơn nếu quy mô công trình lớn, hiện trạng là nhà cải tạo phức tạp, hoặc thiết kế đòi hỏi nhiều chi tiết cầu kỳ.
Chắc chắn là có! Mẹo tiết kiệm chi phí khi làm nội thất nhà phố hiệu quả nhất là lập kế hoạch thật rõ ràng và xác định ngân sách cụ thể ngay từ đầu. Hãy chọn phong cách thiết kế phù hợp với ngân sách đó. Bạn có thể ưu tiên vật liệu công nghiệp chất lượng tốt thay vì gỗ tự nhiên đắt đỏ nếu cần tối ưu chi phí. Cân nhắc lựa chọn dịch vụ thiết kế thi công trọn gói cũng thường giúp tiết kiệm chi phí tổng thể.
Quan trọng nhất là hạn chế tối đa việc thay đổi thiết kế hoặc vật liệu sau khi đã chốt phương án và ký hợp đồng thi công.
Hometalk tự hào có hệ thống xưởng sản xuất liên kết chặt chẽ. Các xưởng này được chúng tôi kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn riêng. Việc này giúp Hometalk hoàn toàn chủ động trong tiến độ sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm nội thất đồng bộ và mang lại mức giá cạnh tranh, hợp lý cho khách hàng của mình.
Hometalk cam kết chế độ bảo hành uy tín và trách nhiệm cho tất cả các hạng mục thi công và sản phẩm nội thất do chúng tôi cung cấp. Thời gian bảo hành thông thường là 12 tháng cho phần thi công hoàn thiện và các sản phẩm đồ gỗ nội thất. Các thiết bị, phụ kiện khác sẽ theo chế độ bảo hành của nhà sản xuất. Chúng tôi cũng luôn sẵn lòng hỗ trợ bảo trì cho khách hàng ngay cả sau khi hết hạn bảo hành.
Việc xin phép khi cải tạo nội thất nhà phố Quận 1 phụ thuộc vào phạm vi công việc bạn thực hiện. Nếu bạn chỉ sửa chữa, làm mới nội thất bên trong như sơn lại tường, thay sàn, đóng đồ nội thất mới mà không làm thay đổi kết cấu chịu lực của tòa nhà, không thay đổi mặt tiền, hoặc công năng sử dụng chính của các phòng thì thường không cần xin phép xây dựng.
Tuy nhiên, nếu việc cải tạo có liên quan đến thay đổi kết cấu (đập phá tường chịu lực, cơi nới…) hoặc sửa chữa lớn ảnh hưởng đến an toàn, việc xin phép là bắt buộc theo quy định. Hometalk sẽ tư vấn cụ thể cho trường hợp của bạn khi khảo sát.
Sự khác biệt giữa gỗ công nghiệp và gỗ tự nhiên nằm ở đặc tính và giá cả. Như đã phân tích, mỗi loại đều có ưu và nhược điểm riêng. Gỗ công nghiệp, đặc biệt là loại MDF lõi xanh chống ẩm, rất phù hợp cho các khu vực có độ ẩm cao như bếp, nhà tắm tại TPHCM. Nó cũng giúp tiết kiệm chi phí và có vô vàn lựa chọn về mẫu mã, màu sắc. Gỗ tự nhiên lại mang đến vẻ đẹp sang trọng, ấm cúng và độ bền vượt trội nếu được xử lý tốt.
Tuy nhiên, giá thành cao hơn và cần bảo quản kỹ hơn. Việc kết hợp cả hai loại vật liệu một cách khéo léo thường là giải pháp tối ưu nhất cho nhà phố Quận 1.
Câu trả lời của Hometalk là Rất Nên! Thiết kế 3D giúp bạn hình dung một cách chính xác và trực quan nhất không gian sống tương lai của mình trước khi thi công. Lợi ích lớn nhất là nó giúp hạn chế tối đa rủi ro sai lệch giữa ý tưởng và thực tế, đảm bảo kết quả cuối cùng đúng như mong đợi. Mặc dù bạn cần bỏ thêm chi phí cho việc này, nhưng giá trị mà nó mang lại thường lớn hơn nhiều so với chi phí thiết kế bỏ ra. Hometalk luôn khuyến khích khách hàng lựa chọn gói thiết kế có bản vẽ 3D chuyên nghiệp.
Kiểm soát chi phí phát sinh là mối quan tâm hàng đầu. Cách tốt nhất là hãy chọn một đơn vị thiết kế thi công uy tín, có tâm. Yêu cầu một hợp đồng thật rõ ràng, chi tiết từng hạng mục. Đảm bảo bạn có một bảng dự toán bóc tách khối lượng đầy đủ. Hãy lập một quỹ dự phòng (khoảng 10-20%), đặc biệt nếu bạn cải tạo nhà cũ. Quan trọng không kém là hạn chế tối đa việc thay đổi thiết kế hoặc vật liệu sau khi đã chốt phương án và ký hợp đồng thi công.
Thế mạnh chính của Hometalk là cung cấp giải pháp toàn diện từ thiết kế đến thi công trọn gói (mô hình Design-Build). Tuy nhiên, chúng tôi hiểu rằng nhu cầu của khách hàng rất đa dạng. Do đó, Hometalk cũng sẵn lòng cung cấp dịch vụ thiết kế riêng nếu bạn chỉ cần bản vẽ. Hoặc nhận thi công theo bản vẽ có sẵn nếu bản vẽ đó đảm bảo chất lượng kỹ thuật và phù hợp với quy mô dự án. Hãy liên hệ trực tiếp với Hometalk để chúng tôi có thể lắng nghe và tư vấn cụ thể hơn cho nhu cầu của bạn.